全球贸易商编码:NBDD2Y322462198
该公司海关数据更新至:2025-07-21
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:214 条 相关采购商:55 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 72071920 72139190 72279090
相关贸易伙伴: JSW STEEL LILTD. , JSW STEEL LIMITED, 更多
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO. 公司于2021-10-31收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其214条相关的海关进出口记录,其中 ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO. 公司的采购商55家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 4 | 7 | 3 | 11 | 0 |
| 2023 | 出口 | 25 | 10 | 6 | 54 | 0 |
| 2022 | 出口 | 17 | 15 | 6 | 77 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
| 2021 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 26 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-13 | 进口 | 72142031 | Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Hàm lượng C dưới 0.6%. Đường kính: 40mm, dài 12m, mác thép 500B, Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | H***L | 更多 |
| 2022-07-13 | 进口 | 72142031 | Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Hàm lượng C dưới 0.6%. Đường kính: 12mm, dài 12m, mác thép 500B, Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | H***L | 更多 |
| 2022-07-13 | 进口 | 72142031 | Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Hàm lượng C dưới 0.6%. Đường kính: 20mm, dài 12m, mác thép 500B. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | H***L | 更多 |
| 2022-07-13 | 进口 | 72142031 | Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Hàm lượng C dưới 0.6%. Đường kính: 12mm, dài 12m, mác thép 500B . Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | H***L | 更多 |
| 2022-07-13 | 进口 | 72142031 | Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, có gân, dùng làm thép cốt bê tông. Hàm lượng C dưới 0.6%. Đường kính: 32mm, dài 12m, mác thép 500B, Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | H***L | 更多 |
| 2025-07-21 | 出口 | 72089090 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS | PAKISTAN | W***. | 更多 |
| 2025-07-16 | 出口 | 72089090 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS | PAKISTAN | W***. | 更多 |
| 2025-07-14 | 出口 | 72089090 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS | PAKISTAN | W***. | 更多 |
| 2025-07-09 | 出口 | 72089090 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET IN COILS | PAKISTAN | W***. | 更多 |
| 2025-06-30 | 出口 | 7210490009 | 1. ОЦИНКОВАННАЯ СТАЛЬ В РУЛОНАХ, БЕЗ ПОЛИМЕРНОГО ПОКРЫТИЯ, 0.33*1250*С, МАРКА СТАЛИ DC51D+Z, ЦИНК ПОКРЫТИЯ 60 G/M2, 12 ШТУК,---ОЦИНКОВАННАЯ СТАЛЬ В РУЛОНАХ, БЕЗ ПОЛИМЕРНОГО ПОКРЫТИЯ, 0.33*1250*С, МАРКА СТАЛИ DC51D+Z, ЦИНК ПОКРЫТИЯ 60 G/M2, 12 ШТУК | KAZAKHSTAN | Т***" | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台