CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON

CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 公司于2021-10-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其29735条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 公司的采购商72家,供应商7条。

CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 32 32 1 9464 0
2022 出口 43 39 1 9277 0
2022 进口 7 13 4 630 0
2021 出口 37 29 1 3350 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 72269911 STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JN: 0.6 mm x 52 mm x Cuộn JAPAN C***. 更多
2022-08-30 进口 72269911 STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JE: 0.8 mm x 71 mm x Cuộn JAPAN C***. 更多
2022-08-30 进口 72269911 STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECE/JE: 0.6 mm x 53 mm x Cuộn JAPAN C***. 更多
2022-08-30 进口 72269911 STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JE: 0.8 mm x 63 mm x Cuộn JAPAN C***. 更多
2022-08-30 进口 72269911 STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JN: 1 mm x 97 mm x Cuộn JAPAN C***. 更多
2024-08-30 出口 72261910 STS-SILIC#&SILIC STEEL - 35CS440*C628:0.35MMX78.5MMXCOIL<NON-ORIENTED MAGNETIC SILICON STEEL, BELT AND STRIP, FLAT-ROLLED PRODUCTS OF OTHER ALLOY STEEL-4511188495/L00096341> VIETNAM N***N 更多
2024-08-30 出口 72269911 STS-KEM-HK#&GALVANIZED STEEL EG HK-SECC/JE:0.8MMX53MMXELECTROLYTICALLY GALVANIZED STEEL COILS,BELTS AND STRIPS,FLAT-ROLLED PRODUCTS OF OTHER ALLOY STEEL-4511144958/L00073283> VIETNAM N***N 更多
2024-08-30 出口 72122010 STS-KEM-KHK#&GALVANIZED STEEL EG-SECD-JE:1.2MMX95MMXELECTROLYTICALLY GALVANIZED STEEL COIL,BELT AND STRIP,FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PRODUCTS-4511161759/L00004948> VIETNAM N***N 更多
2024-08-30 出口 72125014 STS-CROM#&THEP CAN NGUOI - 50CS1300*C628 (CC):0.5MMX95MMXCOIL<COLD ROLLED STEEL, MAGNETIC, CHROME-COATED SURFACE, BELT AND STRIP, FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PRODUCTS-4511161763/L00027277> VIETNAM N***N 更多
2024-08-30 出口 72125014 STS-CROM#&THEP CAN NGUOI - 50CS1300*C628 (CC):0.5MMX119.5MMXCOIL<COLD ROLLED STEEL, MAGNETIC, CHROME-COATED SURFACE, BELT AND STRIP, FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PRODUCTS-4511144976/L00050941> VIETNAM N***N 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询