全球贸易商编码:NBDD2Y320460183
地址:5 Đường 4A, Khu Công Nghiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:29735 条 相关采购商:72 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 72083800 72085100 72085200 72085300 72085490 72091610 72092500 72092610 72092690 72092710 72092790 72103011 72103019 72103091 72103099 72104912 72104919 72106111 72106119 72106991 72109010 72111413 72111913 72111919 72111999 72112320 72112390 72112920 72112990 72119019 72119099 72122010 72123011 72123012 72123013 72123019 72125014 72125094 72193300 72193400 72199000 72201210 72202010 72209010 72259190 72261910 72261990 72269210 72269911 73269099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH GIA CÔNG KIM LOẠI SÀI GÒN , CÔNG TY TNHH MK SEIKO (VIỆT NAM) , CÔNG TY TNHH FUJI IMPULSE (VIỆT NAM) 更多
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 公司于2021-10-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其29735条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 公司的采购商72家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 32 | 32 | 1 | 9464 | 0 |
2022 | 出口 | 43 | 39 | 1 | 9277 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 13 | 4 | 630 | 0 |
2021 | 出口 | 37 | 29 | 1 | 3350 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 72269911 | STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JN: 0.6 mm x 52 mm x Cuộn | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72269911 | STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JE: 0.8 mm x 71 mm x Cuộn | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72269911 | STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECE/JE: 0.6 mm x 53 mm x Cuộn | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72269911 | STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JE: 0.8 mm x 63 mm x Cuộn | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72269911 | STS#&Thép hợp kim cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ - EG HK-SECC/JN: 1 mm x 97 mm x Cuộn | JAPAN | C***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72261910 | STS-SILIC#&SILIC STEEL - 35CS440*C628:0.35MMX78.5MMXCOIL<NON-ORIENTED MAGNETIC SILICON STEEL, BELT AND STRIP, FLAT-ROLLED PRODUCTS OF OTHER ALLOY STEEL-4511188495/L00096341> | VIETNAM | N***N | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72269911 | STS-KEM-HK#&GALVANIZED STEEL EG HK-SECC/JE:0.8MMX53MMXELECTROLYTICALLY GALVANIZED STEEL COILS,BELTS AND STRIPS,FLAT-ROLLED PRODUCTS OF OTHER ALLOY STEEL-4511144958/L00073283> | VIETNAM | N***N | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72122010 | STS-KEM-KHK#&GALVANIZED STEEL EG-SECD-JE:1.2MMX95MMXELECTROLYTICALLY GALVANIZED STEEL COIL,BELT AND STRIP,FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PRODUCTS-4511161759/L00004948> | VIETNAM | N***N | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72125014 | STS-CROM#&THEP CAN NGUOI - 50CS1300*C628 (CC):0.5MMX95MMXCOIL<COLD ROLLED STEEL, MAGNETIC, CHROME-COATED SURFACE, BELT AND STRIP, FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PRODUCTS-4511161763/L00027277> | VIETNAM | N***N | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72125014 | STS-CROM#&THEP CAN NGUOI - 50CS1300*C628 (CC):0.5MMX119.5MMXCOIL<COLD ROLLED STEEL, MAGNETIC, CHROME-COATED SURFACE, BELT AND STRIP, FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PRODUCTS-4511144976/L00050941> | VIETNAM | N***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台