全球贸易商编码:I9NBD201883306
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:331 条 相关采购商:5 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 27101946 27101990 34031919 34039990 38119010 38249999 48211090 68053000 72119011 72119019 72171010 72171029 73090099 73101099 73151191 73151990 84148049 84211990 84224000 84243000 84289090 84543000 84551000 84561190 84562000 84581110 84589100 84597010 84601200 84609010 84614000 84615000 84624200 84624900 84626910 84633010 84639010 84798969 85142090 85144000 85371099 85433099 90118000 90160000 90248010 90248020 90311000 90318090 94033000
相关贸易伙伴: EMPOWERSCM LTD. , NICE CHAIN CO. (PRIVATE) LIMITED., , HANGZHOU SHENGKAIFEI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 更多
STAR MOTION TRANSMISSION TECHNOLOGY LTD. 公司于2023-06-11收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。STAR MOTION TRANSMISSION TECHNOLOGY LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其331条相关的海关进出口记录,其中 STAR MOTION TRANSMISSION TECHNOLOGY LTD. 公司的采购商5家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 STAR MOTION TRANSMISSION TECHNOLOGY LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 STAR MOTION TRANSMISSION TECHNOLOGY LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
STAR MOTION TRANSMISSION TECHNOLOGY LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-14 | 进口 | 34031990 | LUBRICANT-LUBRICANT (VISCOTECH TM R410), REDUCES FRICTION BETWEEN MOVING PARTS IN MACHINERY, PREVENTS RUST, PASTE FORM, COMPOSITION 97-98% BASE OIL, 0.01- < 3% MINERAL OIL, 20 LITERS/ BARREL, 100% NEW | CHINA | H***D | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73151990 | PIN (PIN OF INDUSTRY CHAIN 10B-2), PART OF THE TRANSMISSION CHAIN FOR INDUSTRIAL MACHINES, STEEL MATERIAL, USED TO MAINTAIN THE STABILITY OF THE CHAIN, NOT A POSITIONING PIN, 100% NEW | CHINA | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 73151990 | ROLLER (ROLLER OF INDUSTRY CHAIN 05B) PART OF THE TRANSMISSION CHAIN USED FOR INDUSTRIAL MACHINES, STEEL MATERIAL, USED TO CREATE TRANSMISSION FOR THE CHAIN. 100% NEW | CHINA | J***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 84609010 | SANDING MACHINE - SANDER, USED TO PERFORM METAL SURFACE SANDING TREATMENT, MODEL: SG350-SJS, 380V-5.5KW, MANUFACTURER: HANGZHOU SHENGKAIFEI IMPORT AND EXPORT CO.LTD, YEAR OF MANUFACTURE: 2024, 100% NEW | CHINA | H***D | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 90278990 | 150KN PRE TENSIONING MACHINE - 150KN PRE TENSIONING MACHINE, USED TO TEST THE MECHANICAL PROPERTIES OF CHAINS, MODEL: CA550, 380V-4KW, MANUFACTURER: HANGZHOU SHENGKAIFEI IMPORT AND EXPORT CO.LTD, YEAR OF MANUFACTURE: 2024, 100% NEW | CHINA | H***D | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 73151191 | XÍCH CON LĂN BẰNG THÉP, DÙNG TRUYỀN ĐỘNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, MODEL A2052, NHÃN HIỆU ETERNO, ĐỘ DÀI MẮT XÍCH = 31.75MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | TURKEY | S***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 73151191 | XÍCH CON LĂN BẰNG THÉP, DÙNG TRUYỀN ĐỘNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, MODEL A2052, NHÃN HIỆU ETERNO, ĐỘ DÀI MẮT XÍCH = 31.75MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | TURKEY | S***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73151990 | CHÂN NỐI (CONNECTING LINK OF INDUSTRY CHAIN 81-XH), MODEL: 81-XH C/L, BỘ PHẬN CỦA XÍCH TRUYỀN ĐỘNG DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, CHẤT LIỆU THÉP.MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73151990 | NỐI XÍCH (OFFSET LINK OF INDUSTRY CHAIN 81-XH), MODEL 81-XHO/L, BỘ PHẬN CỦA XÍCH TRUYỀN ĐỘNG DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, CHẤT LIỆU THÉP. MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73151191 | XÍCH CON LĂN BẰNG THÉP, DÙNG TRUYỀN ĐỘNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, MODEL 81-XH, ĐỘ DÀI MẮT XÍCH = 66.27MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台