全球贸易商编码:I9NBD195725504
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3661 条 相关采购商:5 家 相关供应商:126 家
相关产品HS编码: 22071000 22072011 25222000 27101944 27101946 27111900 28012000 28042100 28044000 28061000 28070010 28092092 28112210 28141000 28142000 28151100 28170010 28181000 28251000 28261900 28271000 28273100 28273200 28273990 28276000 28289010 28332990 28352200 28352400 29012910 29152100 29181300 29212100 29329900 29335400 32081019 32089090 32091090 32099000 32110000 32129019 34029019 35051090 35061000 38019000 38101000 38119010 38140000 38221900 38245000 38249999 38251000 39069099 39079130 39172100 39172200 39172300 39172919 39173292 39173299 39173999 39174000 39181019 39191099 39199010 39199099 39201090 39209990 39211191 39219043 39231090 39233090 39239090 39249090 39251000 39259000 39262010 39262090 39269042 39269049 39269099 40081190 40082190 40082900 40091100 40093290 40094290 40101900 40151990 40169390 40169999 42032910 44123300 44129190 44152000 48114190 48119099 48193000 48211090 48232010 48239099 49119990 56029000 56031200 56039300 56090000 59061000 59090090 59119090 61091010 61161090 6
相关贸易伙伴: TRAFIGURA PTE LTD. , CÔNG TY TNHH TOP CHEM VIỆT NAM , HANG YUE TONG COMPANY LIMITED 更多
YONZ TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) 公司于2023-10-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YONZ TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3661条相关的海关进出口记录,其中 YONZ TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) 公司的采购商5家,供应商126条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 16 | 75 | 3 | 286 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YONZ TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YONZ TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YONZ TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED (VIETNAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-31 | 进口 | 34039919 | Y0240-0021003#&BN-SPRAY MOLD LUBRICANT AND ANTI-STICK AGENT 420ML/BOTTLE. 100% NEW | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-31 | 进口 | 68042100 | Y0230-0022710#&ALLOY SAW BLADE 185MMMX20MMX60T P-67963 . 100% NEW | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-31 | 进口 | 59061000 | Y0230-0001237#&C2 WATER PIPE TAPE. 100% NEW | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-31 | 进口 | 68101990 | Y0240-0001556#&SMOOTH STONE. 100% NEW | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-10-31 | 进口 | 68043000 | Y0240-0002111#&PANIE METAL CUTTING STONE: DIAMETER 12.5CM, THICKNESS 0.12CM. 100% NEW | VIETNAM | C***T | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110094 | .#&VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG BẰNG THÉP, TRỌNG LƯỢNG 37KG/BÌNH, VỎ BÌNH LUÂN CHUYỂN VÀ LÀ TÀI SẢN CỦA CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ HÀ NỘI (TÁI XUẤT TOÀN BỘ HÀNG THUỘC TỜ KHAI SỐ 106593417710/G13)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73110094 | .#&VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG BẰNG THÉP, TRỌNG LƯỢNG 37KG/BÌNH, VỎ BÌNH LUÂN CHUYỂN VÀ LÀ TÀI SẢN CỦA CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ HÀ NỘI (TÁI XUẤT TOÀN BỘ HÀNG THUỘC TỜ KHAI SỐ 106598028610/G13)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73110094 | .#&VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG BẰNG THÉP, TRỌNG LƯỢNG 37KG/BÌNH, VỎ BÌNH LUÂN CHUYỂN VÀ LÀ TÀI SẢN CỦA CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ HÀ NỘI (TÁI XUẤT TOÀN BỘ HÀNG THUỘC TỜ KHAI SỐ 106587727300/G13)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73110094 | .#&VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG BẰNG THÉP, TRỌNG LƯỢNG 37KG/BÌNH, VỎ BÌNH LUÂN CHUYỂN VÀ LÀ TÀI SẢN CỦA CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ HÀ NỘI (TÁI XUẤT TOÀN BỘ HÀNG THUỘC TỜ KHAI SỐ 106580443760/G13)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73110094 | .#&VỎ BÌNH CYLINDER RỖNG BẰNG THÉP, TRỌNG LƯỢNG 37KG/BÌNH, VỎ BÌNH LUÂN CHUYỂN VÀ LÀ TÀI SẢN CỦA CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DẦU KHÍ HÀ NỘI (TÁI XUẤT TOÀN BỘ HÀNG THUỘC TỜ KHAI SỐ 106582915610/G13)#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台