全球贸易商编码:I7NBD198214491
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1362 条 相关采购商:3 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 32141000 39172929 39174000 39269059 39269099 40169390 49089000 70071990 70080000 73181510 73181590 73181610 73182200 73269099 76081000 76169990 79070099 82073000 83021000 83022010 83024999 83119000 84143040 84143090 84149029 84185099 84189910 84189990 84212990 84213990 84669400 84779039 84798969 85011041 85044090 85051900 85158090 85159090 85285910 85361012 85365061 85365096 85369019 85371013 85371099 85444296 90029090 90258000 90321000 94054190 96039040
相关贸易伙伴: JINAN RETEK INDUSTRIES INC. , QINGDAO TURBO AIR,INC , TURBO KOREA CORPORATION 更多
TURBO ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 公司于2023-11-10收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TURBO ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1362条相关的海关进出口记录,其中 TURBO ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 公司的采购商3家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 170 | 0 |
2023 | 进口 | 10 | 24 | 4 | 183 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TURBO ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TURBO ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TURBO ENTERPRISE COMPANY LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-03 | 进口 | 70080000 | X47G4100-010#&DOUBLE-LAYER GLASS PANEL USED FOR REFRIGERATOR DOORS, SPECIFICATION: 575*1613MM, USED FOR REFRIGERATOR PRODUCTION. 100% NEW - DOUBLE GLASS PANEL | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 39269099 | V0122A2080#&PLASTIC STRIP, SIZE: 10*21*1542MM, USED FOR REFRIGERATOR PRODUCTION. 100% NEW - PVC EXTRUSION PARTS FRAME LINER COVER TOP | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 39269099 | V0122A2070#&PLASTIC STRIP, SIZE: 12*30.6*1542MM, USED FOR REFRIGERATOR PRODUCTION. 100% NEW - PVC EXTRUSION PARTS FRAME LINER TOP | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 39269099 | V0122A2160#&PLASTIC STRIP, SIZE: 10*21*1837 MM, USED FOR REFRIGERATOR PRODUCTION. 100% NEW - PVC EXTRUSION PARTS FRAME LINER COVER TOP | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 进口 | 39269099 | V0122A2230#&PLASTIC STRIP, SIZE: 11*30.6*2161MM, USED FOR REFRIGERATOR PRODUCTION. 100% NEW - PVC EXTRUSION PARTS FRAME LINER TOP | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | NẮP ĐẬY CÁC KHAY TRONG TỦ LẠNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ PHỤ KIỆN CỦA TỦ LẠNH DÙNG ĐỂ LẮP RÁP TỦ LẠNH. 1 BỘ GỒM 2 CÁI KT: 695*572MM. MỚI 100%-ASS'Y REMOVAL CLEAR COVER -PC-60J #&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | NẮP ĐẬY CÁC KHAY TRONG TỦ LẠNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ PHỤ KIỆN CỦA TỦ LẠNH DÙNG ĐỂ LẮP RÁP TỦ LẠNH. 1BỘ GỒM 2 CÁI KT: 695*572M, VÀ KT: 1025*572MM.MỚI 100%-ASS'Y REMOVAL CLEAR COVER -PC-72J#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73269099 | NẮP ĐẬY CÁC KHAY INOX TRONG TỦ LẠNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ PHỤ KIỆN CỦA TỦ LẠNH DÙNG ĐỂ LẮP RÁP TỦ LẠNH. KT:1025*572MM.MỚI 100%-ASS'Y REMOVAL CLEAR COVER - PC-48J#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | NẮP ĐẬY CÁC KHAY TRONG TỦ LẠNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ PHỤ KIỆN CỦA TỦ LẠNH DÙNG ĐỂ LẮP RÁP TỦ LẠNH. 1BỘ GỒM 2 CÁI KT: 695*572M, VÀ KT: 1025*572MM.MỚI 100%-ASS'Y REMOVAL CLEAR COVER -PC-72J#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73269099 | NẮP ĐẬY CÁC KHAY TRONG TỦ LẠNH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ PHỤ KIỆN CỦA TỦ LẠNH DÙNG ĐỂ LẮP RÁP TỦ LẠNH. 1BỘ GỒM 2 CÁI KT: 695*572M, VÀ KT: 1025*572MM.MỚI 100%-ASS'Y REMOVAL CLEAR COVER -PC-72J#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台