全球贸易商编码:43N100948455
该公司海关数据更新至:2024-10-30
巴基斯坦 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2756 条 相关采购商:69 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 06049000 38231100 39219041 44039390 49111090 57024990 73269099 84717050 85042199 85044019 85044040 85044090 85072000 85331090 85352990 85353090 85359090 85389020 85414011 85414022 85462090 90303390 90308490 90318090
相关贸易伙伴: GRID SOLUTIONS SPA , DUA KUDA INDONESIA , GLOBAL DRIED FLOWERS 更多
NN CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NN CO., LTD. 最早出现在巴基斯坦海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2756条相关的海关进出口记录,其中 NN CO., LTD. 公司的采购商69家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 30 | 39 | 9 | 765 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 28 | 7 | 583 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 14 | 9 | 42 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 45 | 6 | 395 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 23 | 12 | 146 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 17 | 3 | 27 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 76012000 | Nhôm thỏi hợp kim chưa gia công, dạng đặc, kích thước 80 cm x 73cm x 73cm.. Loại A356.2. Nhà sản xuất: FA Chia, Taiwan. Hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 73269099 | Đĩa an toàn áp suất, bằng thép không gỉ , code 111123502502012, đường kính 250mm, hãng Sergi, linh kiện sử dụng trong thiết bị phòng chống cháy nổ máy biến áp,mới 100% | FRANCE | S***R | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 73269099 | Đĩa chống vỡ, bằng thép không gỉ dùng để lắp vào bộ đĩa an toàn áp suất, code 121123000000001, đường kính 200mm, hãng Sergi, linh kiện sử dụng trong thiết bị phòng chống cháy nổ máy biến áp,mới 100% | FRANCE | S***R | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 40169390 | Gioăng van cách ly DN250 , làm bằng cao su lưu hoá dùng để lắp vào bộ đĩa an toàn áp suất, code 125122602540001, hãng Sergi, kích thước 250mm, mới 100% | FRANCE | S***R | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 40169390 | Gioăng van cách ly DN150 ,làm bằng cao su lưu hoá dùng để lắp vào cặp đĩa chống vỡ, code 125122001540001, hãng Sergi, kích thước 150mm, mới 100% | FRANCE | S***R | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | FURNITURE PO: 401562 404274 407101 NAC | UNITED STATES | B***N | 更多 | |
2024-10-23 | 出口 | FURNITURE PO: 399070 NAC | UNITED STATES | B***Y | 更多 | |
2024-10-23 | 出口 | FURNITURE PO: 399070 NAC | UNITED STATES | B***Y | 更多 | |
2024-10-01 | 出口 | 74198090 | JIG MADE OF COPPER ALLOY, SIZE: 33X33X22MM, 100% NEW #&VN | UNITED KINGDOM | R***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 39269099 | PEEK PLASTIC FIXTURE, SIZE 2.530 X 0.762 X 0.256 IN, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台