CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN

全球贸易商编码:36VN901007307

地址:Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ District, Hung Yen, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-21

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:395 条 相关采购商:12 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 39234010 39269099 73069099 73079910 73181690 73182100 73182200 73182400 73269099 83024999 83025000 84146091 84158319 84158391 84213990 84224000 84451210 84481910 84483100 84483900 84834090 84835000 85015229 85044090 85351000 85371099 90248010 90328990

相关贸易伙伴: SAVIO MACCHINE TESSILI.S.P.A , SAURER SPINNING SOLUTIONSGMBH&CO.KG , USTER TECHNOLOGIES AG, 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其395条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 公司的采购商12家,供应商17条。

CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 3 1 50 0
2022 出口 11 5 6 136 0
2022 进口 4 8 5 17 0
2021 出口 3 3 2 12 0
2021 进口 13 21 8 61 0
2020 进口 2 2 2 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI TRÀ LÝ HƯNG YÊN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-17 进口 52010000 Xơ bông nguyên liệu ( Chưa chải thô, chải kỹ ), chỉ tiêu chất lượng 1-1/8,, Micronaire G5 cường lực 28GPT Min, hàng mới 100% BENIN O***. 更多
2022-09-17 进口 52010000 Xơ bông nguyên liệu ( Chưa chải thô, chải kỹ ), chỉ tiêu chất lượng 1-1/8,, Micronaire G5 cường lực 28GPT Min, hàng mới 100% BENIN O***. 更多
2022-09-12 进口 83025000 Đế đỡ senso cảm biến piston của máy dệt ZINSER A5, chất liệu kim loại, part No: 368-000-676, KT: 50mm x 20mm,nhà sx: Saurer, hàng không thanh toán.Mới 100% INDIA S***. 更多
2022-09-12 进口 73269099 Thanh thép dẫn sợi của máy dệt ZINSER A5, part No: 834-471-006, KT: 200mm x 700mm,nhà sx: Saurer, hàng không thanh toán.Mới 100% INDIA S***. 更多
2022-09-08 进口 40169390 Phụ tùng nghành sợi: Vỏ suốt máy ghép TCO12 trong dây chuyển sản xuất sợi,làm bằng cao su lưu hóa, kích thước 24,5mm*24,5mm*348mm hàng mới 100% do Germany sản xuất GERMANY T***. 更多
2024-10-28 出口 52052300 Y0007#&COMBED COTTON YARN, NE26/1 COUNT, 196.88 DECITEX, 50.79 METER INDEX (1.89KG X 12 PIECES) 1 BOX. YARN WITH COTTON CONTENT OF 85% OR MORE, SINGLE YARN, MADE FROM COMBED FIBER, 100% NEW VIETNAM H***D 更多
2024-10-18 出口 52052200 Y0003#&100% COTTON SEMI COMBEB COMPACT YARN NE21/1, 295.33 DECITEX, 33.86 METER COUNT (1.89KG X 12 PIECES) 1 BOX, SINGLE YARN, MADE FROM COMBED FIBER, 100% NEW VIETNAM H***D 更多
2024-10-15 出口 52052200 Y0003#&100% COTTON SEMI COMBEB COMPACT YARN NE21/1, 295.33 DECITEX, 33.86 METER COUNT (1.89KG X 12 PIECES) 1 BOX, SINGLE YARN, MADE FROM COMBED FIBER, 100% NEW VIETNAM H***D 更多
2024-10-15 出口 52052200 Y0003#&100% COTTON SEMI COMBEB COMPACT YARN, NE20/1 COUNT, 295.33 DECITEX, 33.86 METER COUNT (1.89KG X 12 PIECES) 1 BOX, SINGLE YARN, MADE FROM COMBED FIBER, 100% NEW VIETNAM H***D 更多
2024-10-12 出口 52052200 Y0003#&100% COTTON SEMI COMBEB COMPACT YARN NE21/1, 295.33 DECITEX, 33.86 METER COUNT (1.89KG X 12 PIECES) 1 BOX, SINGLE YARN, MADE FROM COMBED FIBER, 100% NEW VIETNAM H***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询