全球贸易商编码:36VN900921116
地址:X23C+MJC, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8221 条 相关采购商:78 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39269099 40169951 40169999 74199999 84271000 84279000 84399900 84413010 84418010 84431600 84439100 84798939 84818099
相关贸易伙伴: SHIN WOO CORP/HELD GMBH , MAINETTI KOREA CO LTD/KUKDONG CORPORATION/BAO ANH GARMENT EXPORT CO., LTD. , KAMI INDUSTRY.,JSC 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KOPAC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KOPAC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8221条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KOPAC 公司的采购商78家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 7 | 1 | 2746 | 0 |
2022 | 出口 | 42 | 7 | 2 | 961 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 5 | 3 | 889 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 70 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 11 | 2 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KOPAC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KOPAC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KOPAC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-04 | 进口 | 84431600 | MÁY IN FLEXO, IN TỜ RỜI, 5 MÀU, MODEL:TH1220, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON, NSX: GUANGZHOU TAIXING MACHINERY CO., LTD, NĂM SX: 2020, HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | R***. | 更多 |
2020-12-04 | 进口 | 84431600 | MÁY IN FLEXO, IN TỜ RỜI, 5 MÀU, MODEL:TH1220, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON, NSX: GUANGZHOU TAIXING MACHINERY CO., LTD, NĂM SX: 2020, HÀNG MỚI 100% | HONG KONG (CHINA) | R***. | 更多 |
2020-12-01 | 进口 | 39269099 | ĐỆM NYLON, DÙNG CHO MÁY IN FLEXO TY1288, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-12-01 | 进口 | 39269099 | NÚT BẤM ĐIỀU KHIỂN, BẰNG NHỰA, PHỤ KIỆN CỦA MÁY IN FLEXO TY1228, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-12-01 | 进口 | 40169999 | RUNG PHẾ, BẰNG CAO SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ RUNG GIẤY PHẾ LIỆU, PHỤ KIỆN CỦA MÁY IN FLEXO TY1228, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | D4150004194#&CORRUGATED PAPER PRODUCT BOX, SIZE: 366X242MM AIB-7. 100% NEW. | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | D7000007025#&CORRUGATED PAPER PRODUCT BOX FOR PACKAGING POWER SUPPLY, AIB-217. 100% NEW. | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | D4150004363#&CORRUGATED PAPER SENSOR PRODUCT BOX, AIB-149. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48239099 | D7000003055#&CORRUGATED PAPER PRODUCT PARTITION - DRW210446AA SIZE 179*130MM. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | PK-BOX-05#&CORRUGATED CARDBOARD BOX SET SG2 BRACKET MODULE MTG CROSS NO 1, NO2 (1267*1030*485)MM (INCLUDING 1 BOX AND 54 CUSHIONS), 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台