全球贸易商编码:36VN900768732
地址:Vietnam, Hưng Yên, Mỹ Hào, Liêu Xá, Khu công nghiệp
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:209 条 相关采购商:2 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 29215900 32100099 32110000 34039919 39259000 40169999 72085100 72111419 72149991 72283010 73181510 73181590 73181690 73182200 73269099 74199999 83119000 84818099
相关贸易伙伴: KAWAKIN CORE-TECH CO., LTD. , KUMEDA KOZAI CO., LTD. , MATSUDA SEISAKUSHO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KAWAKIN CORE-TECH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KAWAKIN CORE-TECH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其209条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KAWAKIN CORE-TECH VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 6 | 2 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 11 | 2 | 36 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 16 | 1 | 146 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KAWAKIN CORE-TECH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KAWAKIN CORE-TECH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KAWAKIN CORE-TECH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 39209990 | Tấm nhựa PTFE, không xốp, chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác kích thước: 1200*1200*5 mm, hàng mới 100%. | CHINA | S***D | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72149112 | Thép không hợp kim, dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng, SM490A, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, KT: 65x100x200mm, chứa C 0.17%, Mn 1.35% chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, SM490A, KT: 870x750x32mm, chứa C 0.17%, chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, SM490A, KT: 45x920x920mm, chứa C 0.16%, chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72111419 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, SM490A, KT: 75x450x450mm, chứa C 0.16%, chưa phủ mạ hoặc tráng. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73182200 | Washer: Vòng đệm bằng thép. Kích thước: M30 mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73181590 | Hexagon bolt: Bu lông đầu lục giác bằng thép dùng cho gối cầu,kích thước : M30x75 mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73181590 | Hexagon bolt: Bu lông đầu lục giác bằng thép dùng cho gối cầu,kích thước : M30x110 mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73182200 | Washer: Vòng đệm bằng thép. Kích thước: M30 mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73182200 | Washer: Vòng đệm bằng thép. Kích thước: M60 mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台