全球贸易商编码:36VN900692339
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:689 条 相关采购商:22 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 72104912 72106111 72107011 72111319 72191300 72191400 72253090 72254090 72287090 73043190 73121010 73181590 84552200 84609010 84615010 84622910 84798110 84804900 85141000 85371099
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM , PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. , WUCHAN ZHONGDA FORTUNE LINK INTERNATIONAL CO.,LTD 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÉP NAM PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÉP NAM PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其689条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÉP NAM PHÁT 公司的采购商22家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 15 | 1 | 161 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 15 | 2 | 127 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 16 | 4 | 214 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÉP NAM PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÉP NAM PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÉP NAM PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72085100 | Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, Tiêu chuẩn: ABS Grade AH36, hàng mới 100%, kích thước: (14X2000X12000) mm | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72085100 | Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, Tiêu chuẩn: ABS Grade AH36, hàng mới 100%, kích thước: (12X2000X12000) mm | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72085100 | Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, Tiêu chuẩn: ABS Grade AH36, hàng mới 100%, kích thước: (18X2000X12000) mm | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72085100 | Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, Tiêu chuẩn: ABS Grade AH36, hàng mới 100%, kích thước: (16X2000X12000) mm | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72085100 | Thép tấm chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, Tiêu chuẩn: ABS Grade AH36, hàng mới 100%, kích thước: (20X2000X12000) mm | CHINA | W***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 73066190 | WELDED STEEL PIPE (SQUARE CROSS SECTION), STEEL GRADE SS400, SIZE: (50 X 50 X 2.2 X 6000)MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72085100 | NON-ALLOY STEEL PLATE, HOT ROLLED, NOT COATED, STEEL GRADE A36. DIMENSIONS: 16 MM THICK X 2000 MM WIDE X 3000 MM LONG, 100% NEW #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72085490 | NON-ALLOY STEEL PLATE, HOT ROLLED, NOT COATED, STEEL GRADE SS400. DIMENSIONS: 2 MM THICK X 1250 MM WIDE X 3000 MM LONG, 100% NEW #&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72149991 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL, PLAIN ROUND BAR, UNFORGED, UNPAINTED, UNCOATED, C<0.38%, STEEL GRADE CB240RD, SIZE (D8X2300)MM X BAR, 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72149991 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL, PLAIN ROUND BAR, UNFORGED, UNPAINTED, UNCOATED, C<0.38%, STEEL GRADE S45C, SIZE (D28X6000)MM X BAR, 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台