全球贸易商编码:36VN900616257
地址:Thôn Nhạc Lộc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-10-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6140 条 相关采购商:8 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 32081090 32141000 35069900 39172300 39172929 39173919 39173999 39252000 39263000 39269099 40091100 40091290 40092190 40093199 40094290 40103100 40103500 40103900 40118011 40119020 40119090 40129014 40129080 40129090 40139011 40139019 40169390 40169999 44129400 44182000 44187900 63014090 63023290 63031200 68091990 68109100 68109900 68138100 70071910 70072910 70091000 70099200 73041900 73059000 73061990 73069099 73072190 73072310 73072990 73079110 73079190 73079910 73079990 73083090 73089099 73101099 73102999 73151290 73151990 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73182400 73182990 73269099 76042990 76069200 76101090 83012000 83023090 83024999 83100000 84089091 84099179 84099916 84099917 84099919 84099949 84099979 84128000 84129090 84132090 84133030
相关贸易伙伴: VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE (PTE) LTD. , LONKING (FUJIAN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , SHANDONG LINGONG CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HOẰNG GIAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HOẰNG GIAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6140条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HOẰNG GIAI 公司的采购商8家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 15 | 2 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 36 | 1 | 127 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 58 | 1 | 590 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 112 | 1 | 5384 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HOẰNG GIAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HOẰNG GIAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HOẰNG GIAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-08 | 进口 | 40129014 | Lốp bằng cao su đặc dùng cho máy xúc lật, ký hiệu 20.5/70-16, đã bao gồm la zăng, đường kính ngoài 86cm, rộng 27cm, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 90261020 | Phao báo mức nước tổng thành dùng cho động cơ dùng cho máy xúc lật XD935A bằng nhựa, không hoạt động bằng điện, kích thước 25*10cm, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 91061000 | Đồng hồ ghi thời gian làm việc của máy xúc lật XD935A, bằng nhựa, kích thước 8*5cm, hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 40129014 | Lốp bằng cao su đặc dùng cho máy xúc lật, ký hiệu 16/70-24, đã bao gồm la zăng, đường kính ngoài 110cm, rộng 35cm, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 40093199 | Ống ty ô dẫn nước làm mát động cơ của máy xúc lật L95X, ký hiệu 4110000556202, bằng cao su lưu hóa kết hợp với vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, mới 100% | CHINA | V***. | 更多 |
2023-10-17 | 出口 | 85021220 | TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN VỚI ĐỘNG CƠ DIESEL, MODEL: ZC275GF2, CÔNG SUẤT PHÁT ĐIỆN 200-220KW (250-275KVA), ĐIỆN ÁP 400V, NSX: GUANGXI ZHENGCHAI GENERATOR SET MANUFACTURING CO.,LTD, MỚI 100%, SX 2023#&CN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-06-27 | 出口 | 84295100 | .#&FRONT-MOUNTED BUCKET LOADERS, MODEL: HJ928B-A,NH: MINGYU, 55KW DIESEL ENGINE, BUCKET CAPACITY 0.8M3, TT 3650KG, SK:K2041606138; SM:4B2-75M22*Q220471592B*, HM100%, MANUFACTURE 2022#&CN.Đ.PRICE=220000000 D | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 84295100 | Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930G, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu: 1.2m3, tự trọng 5950kg,SK: K2011701496; SM:4B2-75M22*Q220172793B*, hàng mới 100%, sản xuất năm 2022#&CN | LAOS | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 84295100 | Máy xúc lật bánh lốp, Model: L953, Hiệu: SDLG, động cơ Diesel 162Kw, dung tích gầu 3.2m3, tự trọng 17500kg, sk:VLGL9530CL0620620; sm: WD10G220E21*1220G004181*, hàng mới 100%, sản xuất năm 2020.#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73182400 | Chốt của xe nâng tự hành FD30T, dạng chốt định vị, không có ren, bằng sắt, kích thước 22*3.2cm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台