全球贸易商编码:36VN900456998
地址:Thôn, Mễ Hạ, Yên Mỹ, Hưng Yên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-05-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:597 条 相关采购商:11 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 33074910 39021040 39209929 39232990 39233090 39239010 39239090 40169930 46021990 46029090 48059390 54041100 54071099 56041000 76052910 82121000 82122010 84145949 84490010 84773000 84779020 84798210 84799030 84807190 85331090 96032100 96151130
相关贸易伙伴: KAI VIETNAM CO., LTD. , ALPHA PLUS MACHINERY CORP. , IHOTEL GUEST AMENITIES CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其597条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ 公司的采购商11家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 19 | 2 | 291 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 9 | 2 | 37 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 17 | 1 | 213 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 13 | 1 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KOSEI QUỐC TẾ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-16 | 进口 | 82121000 | 155003007102XB#&RAZOR NT-100TWO, L100MM#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylen), mã hàng 4-4625-20, kích thước hạt 4.5 - 4.8mm, Mới 100%, | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylen), mã hàng 3-4220-20, kích thước hạt 4.5 - 4.8mm, Mới 100%, | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 39239010 | Tuýp (rỗng) đựng kem đánh răng, loại: 4g, chất liệu Lamilate (loại sử dụng trong khách sạn). Kích thước: 43x51mm. Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 48195000 | BBDCW-ECO#&Bao bì W-ECO, làm từ giấy kraft, màu nâu, dùng để đựng dao cạo râu trong khách sạn, kích thước: 170x80mm. Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 96032900 | Lược chải tóc loại gấp, làm từ nhựa PP, dùng một lần trong khách sạn, đóng gói trong bao bì W-ECO. Mới 100% #&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 96032900 | Lược chải tóc loại gấp, màu trắng, làm từ nhựa PP, đóng gói trong bao bì Pure, dùng một lần trong khách sạn. Mới 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 96032900 | Lược chải tóc loại gấp, màu trắng, làm từ nhựa PP, đóng gói trong bao bì Lily, dùng một lần trong khách sạn. Mới 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 96032900 | LGW-ECO#&Lược chải tóc loại gấp, làm từ nhựa PP, dùng một lần trong khách sạn, đóng gói trong bao bì W-ECO. Mới 100% #&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 82121000 | DCW-ECO2#&Dao cạo râu 2 lưỡi, cán làm từ nhựa PP, loại dùng một lần trong khách sạn, đóng gói trong bao bì W-ECO. Mới 100%#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台