全球贸易商编码:36VN900280416
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:317 条 相关采购商:13 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39019090 39021040 63053390 84741010 84772020
相关贸易伙伴: C&E DEVELOPMENT B.V. , COACH CORP. , TVC 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其317条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THÀNH 公司的采购商13家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 11 | 1 | 74 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 12 | 1 | 81 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 9 | 1 | 67 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 3 | 1 | 19 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-18 | 进口 | 63053290 | VT - BTL#&Bao tải dứa đã qua sử dụng, là nguyên liệu cấu thành lên sản phẩm mã VT-HNPPC/TCP-BTL, chuyển tiêu thụ nội địa, là một phần của tờ khai 101187148640 ngày 20/12/2016 | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 63053290 | VT - BTL#&Bao tải dứa đã qua sử dụng, là nguyên liệu cấu thành lên sản phẩm mã VT-HNPPC/BTL, chuyển tiêu thụ nội địa, là một phần của tờ khai 101187148640 ngày 20/12/2016 | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 63053290 | VT - BTL#&Bao tải dứa đã qua sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa, là một phần của tờ khai số 101404760661/E31 ngày đăng ký 15/05/2017 | POLAND | C***H | 更多 |
2021-01-26 | 进口 | 63053390 | Including pineapple pineapple sacks PP yarn used also used the initial value. Imported goods are not used to store food and not containing or contaminated with hazardous ingredients according to the Basel Convention. | JAPAN | C***. | 更多 |
2021-01-26 | 进口 | 63053390 | Including pineapple pineapple sacks PP yarn used also used the initial value. Imported goods are not used to store food and not containing or contaminated with hazardous ingredients according to the Basel Convention. | NETHERLANDS | C***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 68149000 | INSTALL BTP CABINET DISPLAY KT500*190*3, MICA MATERIAL (SIZE: 500X190X3MM). 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 68149000 | INSTALL BTP CABINET DISPLAY KT370*90*3, MICA MATERIAL (SIZE: 370X90X3MM). 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 68149000 | INSTALL BTP CABINET DISPLAY KT470*90*3, MICA MATERIAL (SIZE: 470X90X3MM). 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 39269099 | FLAG POST #30*50, POM PLASTIC MATERIAL (SIZE: 30MM DIAMETER, 50MM LENGTH). 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 39269099 | PEAK ADJUSTMENT SHAFT #6.5*127, POM PLASTIC MATERIAL (SIZE: 6.5MM DIAMETER, 127MM LENGTH). 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台