全球贸易商编码:36VN900254328
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:826 条 相关采购商:31 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39011092 39011099 39012000 39014000 39232990 39269099 73262090 84186990 84431700 84715090 84718010 84772020 84778039 84779039 85285200 85371019 90248010
相关贸易伙伴: EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC, , BOROUGE PTE LTD. , MONTACHEM INTERNATIONAL INC. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG SẢN XUẤT BAO BÌ VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG SẢN XUẤT BAO BÌ VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其826条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG SẢN XUẤT BAO BÌ VIỆT 公司的采购商31家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 23 | 6 | 11 | 352 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 4 | 9 | 54 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 6 | 7 | 363 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 7 | 8 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 5 | 3 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG SẢN XUẤT BAO BÌ VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG SẢN XUẤT BAO BÌ VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG SẢN XUẤT BAO BÌ VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84778039 | Máy cán màng film nhựa loại 5 lớp dùng trong sản xuất màng quấn pallet ,model XHD-65/65/120/80/65-2400 , công xuất 300kw /điện áp : 380V,3 phase, 50 Hz, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | FD21HS#&Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FD21HS | SAUDI ARABIA | I***N | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa nguyên sinh HDPE F1, hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***N | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FC21HS, hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***N | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE GA2508, hàng mới 100% | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | ABN1999906754_FD21HS#&Túi nhựa Freezer bag 2L#&VN | DENMARK | A***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | ABN1999906756 _FD21HS#&Túi nhựa Freezer bag 8L printed 01color #&VN | DENMARK | A***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | MTO_VINY 7_218BJ#&Túi nhựa PE mã VINY 7#&VN | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | MTO_MPC-29-1_218BJ#&Túi nhựa PE mã MPC-29-1#&VN | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | HW_Sugi Green S 27pt Braskem_FD21HS#&Túi nhựa Sugi Green size S printing#&VN | JAPAN | H***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台