全球贸易商编码:36VN900246750
地址:Lạc Hồng, My Hao, Hung Yen, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:981 条 相关采购商:11 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 27101950 39095000 39169092 39173999 39174000 39219090 39232990 39235000 39269099 40081190 40091290 40092290 40094190 40094290 40103900 40169390 40169400 40169999 48211090 56074100 56074900 56079090 56090000 57050099 63072000 72122090 72221100 73049090 73072210 73072910 73072990 73102999 73110029 73121099 73129000 73158200 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73182910 73182990 73209090 73241090 73269099 74122091 74122099 74152900 74153900 74199999 76042990 76061239 76082000 76090000 76169990 79070099 82032000 82041200 82054000 82060000 83021000 83081000 84081030 84099969 84122900 84129010 84129090 84131920 84133090 84138119 84193919 84212950 84219929 84219930 84219999 84241090 84269900 84311013 84314910 84812090 84813090 84818072 84819090 84831090 84833090 84834020
相关贸易伙伴: REGGIANA RIDUTTORI S.R.L. , PALFINGER MARINE EUROPE B V , PARKER HANNIFIN SINGAPORE PTE. LTD. 更多
CÔNG TY TNHH PALFINGER MARINE VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PALFINGER MARINE VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其981条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PALFINGER MARINE VIỆT NAM 公司的采购商11家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 30 | 5 | 111 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 77 | 10 | 197 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 11 | 5 | 59 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 105 | 7 | 515 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 24 | 4 | 97 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PALFINGER MARINE VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PALFINGER MARINE VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH PALFINGER MARINE VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 85444941 | 5118462#&Dây cáp điện Helkama 7x2x0,75mm2, đường kính ngoài 15mm2, lõi bằng đồng, bọc cách điện bằng nhựa, dùng cho điện áp 250V, chưa lắp với đầu nối điện, hàng mới 100% | NETHERLANDS | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84836000 | 154-2300M299#&Khớp nối trục cho động cơ của cẩu cứu sinh ACC.SAE C 2/4B M16/M14 Z23, bằng thép, hàng mới 100% | ITALY | R***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72221100 | 1.4112RND210#&Thép thanh tròn không gỉ 1.4112, đường kính 210 mm, hàng mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85015229 | 5106611#&Mô tơ điện đa pha YDT 200L -2/4P-B5 cho cẩu cứu sinh, công suất 34/39kW, B5, IP55, 690V, 60Hz (loại thay đổi được tốc độ), hàng mới 100% | DENMARK | S***S | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85015229 | 5106612#&Mô tơ điện đa pha Y2E2 160M-6 cho cẩu cứu sinh, công suất 10kW, S2-10min, IEC 160, 690V, 60Hz (loại thay đổi được tốc độ), hàng mới 100% | DENMARK | S***S | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 76101090 | LO 1979/BI6220129#&Khung cửa sổ bằng nhôm cho xuồng cứu sinh BI6220129#&VN | NETHERLANDS | P***V | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 84834020 | LO 1980/BI6220142#&Bộ bánh răng bằng thép (LSE-BI1-3L-102012A L-100098E GEAR WHEEL)của cẩu cứu sinh BI6220142#&VN | SINGAPORE | P***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 84311013 | LO 1977/BI6220122#&Bộ trục tang tời bằng thép của cẩu cứu sinh BI6220122#&VN | NORWAY | P***S | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 84314910 | LO 1978/BI6220137#&Bộ giảm chấn của cẩu cứu sinh BI6220137#&VN | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 84314910 | LO 1976/BI6220033-20#&Thiết bị lắp rắp cho cẩu cứu sinh NTD12000H BI6220033-20#&VN | NETHERLANDS | P***V | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台