全球贸易商编码:36VN900246535
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:212 条 相关采购商:6 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 25041000 34029019 35030049 38029090 38160090 38259000 39011099 39012000 39013000 39019090 39204900 39206990 39269099 68141000 69021000 69022000 69029000 69091100 72172010 73102199 73182200 73182400 73269099 74081900 74101100 74199999 75089090 76069200 76149011 81019990 81089000 82072000 82081000 84137042 84139190 84213990 84224000 84242029 84248920 84543000 84552100 84552200 84559000 84633010 84798110 84798939 84799040 84821000 84831090 84834090 84835000 84839099 84849000 85015119 85045093 85433090 90251919 96035000
相关贸易伙伴: PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. , QINHUANGDAO WANLVE METAL CO., LTD. , WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其212条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA 公司的采购商6家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 8 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 39 | 2 | 193 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 74101100 | Băng đồng khổ 0.05mm x 25mm dùng sx dây, thiết bị điện, mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72172010 | Dây thép không hợp kim mạ kẽm mã GSW0.5 đường kính 0.5mm (+/-0.1mm), hàm lượng C <= 0.05%; lớp mạ: 30g/m2, dùng sản xuất dây cáp điện, mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 35030049 | Gelatin dạng hạt đã đóng cứng (đóng bao 25kg/bao) dùng làm phụ gia điện phân dây đồng tạo nhẵn bề mặt trong quá trình điện phân, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2020-12-28 | 进口 | 35030049 | GELATIN DẠNG HẠT ĐÃ ĐÓNG CỨNG (ĐÓNG BAO 25KG/BAO) DÙNG LÀM PHỤ GIA ĐIỆN PHÂN DÂY ĐỒNG TẠO NHẴN BỀ MẶT TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN PHÂN, NHÀ SX: PINGXIANG RISHENG, MỚI 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2020-12-28 | 进口 | 35030049 | GELATIN DẠNG HẠT ĐÃ ĐÓNG CỨNG (ĐÓNG BAO 25KG/BAO) DÙNG LÀM PHỤ GIA ĐIỆN PHÂN DÂY ĐỒNG TẠO NHẴN BỀ MẶT TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỆN PHÂN, MỚI 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 73182400 | Chốt định vị khuôn ép đùn dây đồng bằng thép mã 400M-24, F20x66mm, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 74081900 | Dây đồng điện từ tráng men 56101010V- G X00 MAGNET WIRE 1UEW N Cu D0.32(N) (đường kính lõi đồng: 0.32 mm) (Hàng mới 100%)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 74081900 | Dây đồng điện từ tráng men 56101024V- G X00 MAGNET WIRE 1UEW N Cu D0.37(N) (đường kính lõi đồng: 0.37 mm) (Hàng mới 100%)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2021-07-14 | 出口 | 85441190 | 2EIW-0335-CA # & SINGLE-SHAPE ROLLS, CO-ENAMELED COPPER CORE (2EIW-0.335), WITH COPPER CORE DIAMETER 0.335 MM, USED TO WRAP WIRES FOR ELECTROMAGNETIC VALVE COILS, 100% NEW GOODS | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2021-05-27 | 出口 | 74081900 | Enameled electromagnetic copper wire 56101008V- G X00 MAGNET WIRE 1UEW N Cu D0.28(N) (Copper core diameter: 0.28 mm) (100% Brand New)#&EN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台