全球贸易商编码:36VN900237386
该公司海关数据更新至:2022-12-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1159 条 相关采购商:4 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39239090 39259000 39269099 40169930 40170090 70072990 72149999 73083090 73089099 73129000 73158200 73269099 76169990 83014090 83017000 83022090 83026000 84145949 84281031 84284000 84313120 84561100 84623100 84624910 84669390 84835000 85015119 85044011 85044090 85049090 85076090 85171800 85176900 85312000 85318010 85318090 85322500 85331090 85362091 85365039 85365061 85365069 85369029 85369039 85371019 85371099 85444941 90029090 90292090 94054099
相关贸易伙伴: NIDEC ELEVATOR (QINGDAO) CO., LTD. , SHANGHAI YIXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , FUGO M AND E (SUZHOU) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ALPEC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ALPEC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1159条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ALPEC 公司的采购商4家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 11 | 1 | 36 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 23 | 2 | 125 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 35 | 3 | 994 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ALPEC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ALPEC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH ALPEC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 73269099 | Bộ treo cáp tải model YT40(8), L=430mm, bằng thép (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39239090 | Hộp đựng dầu bằng nhựa, khong co dau, model J110(13K) (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73158200 | Xích bù tải ghép nối bằng mối hàn, model WFBS dia8 (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73158200 | Xích bù tải ghép nối bằng mối hàn, model WFBS dia10 (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73269099 | Bộ treo cáp tải model QSD8W, L=375mm, bằng thép (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-12-27 | 出口 | 84281031 | .#&.Passenger elevator full set model FJA-F3000-2CO-30-5/5, load 3000kg, speed 0.5m/s, 5 stops, 3-phase voltage, 380V. 100% brand new, invoice price 1,072,000,000 VND/set#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Guốc dẫn hướng 10mm, model SLG21-8K, L=120 (linh kiện thang máy, hàng mới 100%), bằng thép | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73089099 | Ray T78/B, 8K, 5m/thanh, bằng thép (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 73269099 | Bộ treo cáp tải của bộ hạn chế tốc độ (6mm), bằng thép (linh kiện thang máy, hàng mới 100%), 1 set=1 chiếc | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台