全球贸易商编码:36VN900233487
地址:Ngọc Đà, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2598 条 相关采购商:28 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39100020 40051090 40082900 84778010 84778039
相关贸易伙伴: HWASEUNG NETWORKS CO., LTD. , CHANG HORING RUBBER THAILAND CO., LTD. , SENTEC IND CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CAO SU GIẢI PHÓNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CAO SU GIẢI PHÓNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2598条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CAO SU GIẢI PHÓNG 公司的采购商28家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 4 | 1 | 794 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 6 | 4 | 911 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 7 | 5 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 5 | 3 | 287 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 4 | 3 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CAO SU GIẢI PHÓNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CAO SU GIẢI PHÓNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CAO SU GIẢI PHÓNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 38121000 | Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, dạng bột DCP-40, hãng HUMAN & TECHNOLOGY CO., LTD (sử dụng trong quá trình sản xuất cao su), Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 38123900 | Chất phụ gia làm ổn định cao su ZnO(80)(NBR), dạng bột (sử dụng trong quá trình sản xuất cao su), Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 27101990 | Dầu parafin oil PO-2200(DRUM), hãng GS Caltex, sử dụng trong quá trình sản xuất cao su (200 Lít/Thùng, gồm 4 thùng), Hàng mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 28030041 | Bột than đen N774-CCK (sử dụng trong quá trình sản xuất cao su), Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 34039990 | Chế phẩm làm tăng khả năng phân tán các chất phụ gia cao su DISPERGUM-L (sử dụng trong quá trình sản xuất cao su), Hàng mới 100% | GERMANY | H***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39269099 | MDS67572303#&PLASTIC GASKET FOR VACUUM CLEANER ASSEMBLY, SIZE 209* 161.4 MM. 100% NEW. GASKET, SEALING.MDS67572303 | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 40094190 | 5214FR4125H#&(5214FR4125H) RUBBER HOSE FOR WASHING MACHINE, ITEM CODE 5214FR4125H, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 40169390 | 5040JA2009B#&MOTOR VIBRATION DAMPER FOR REFRIGERATORS MADE OF SYNTHETIC RUBBER, GRAY, SIZE 38X25X9 MM. 100% NEW. DAMPER,MOTOR SUPPORT. 5040JA2009B | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 40169390 | MCQ70890202#&RUBBER GASKET FOR VACUUM CLEANER ASSEMBLY, SIZE: 144* 26 MM. 100% NEW. DAMPER,MOTOR MOUNT. MCQ70890202 | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 39269099 | MDS67572303#&PLASTIC GASKET FOR VACUUM CLEANER ASSEMBLY, SIZE 209* 161.4 MM. 100% NEW. GASKET, SEALING.MDS67572303 | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台