CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN900232941

地址:W3F7+W5F, KCN Pho Noi B, CTY Hansung Haram Vina, Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-19

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2862 条 相关采购商:154 家 相关供应商:5 家

相关产品HS编码: 32041190 34021390 34039111 52054300 52054400 54022000 54026100 54026200 55092100 55092200

相关贸易伙伴: HANSUNG HARAM CO., LTD. , PSINC CO., LTD. , HYUNJIN CORPORATION CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2862条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 公司的采购商154家,供应商5条。

CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 1 1 24 0
2022 出口 77 5 4 905 0
2022 进口 1 8 3 31 0
2021 出口 113 4 5 1591 0
2020 出口 1 2 1 76 0
2020 进口 5 9 2 223 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH HAN SUNG HARAM VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-20 进口 54026200 NLS50#&Nguyên liệu sợi đã se 250D/3 (Sợi 100% Polyester Filament, không dún, không phải chỉ khâu, độ mảnh 82,75 tex, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 55092200 NLS 30#&Nguyên liệu sợi đã se 45 S/2 (Sợi 100% xơ staple Polyester, không phải chỉ khâu, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 54026200 NLS40#&Nguyên liệu sợi đã se 50D/2 (Sợi 100% Polyester Filament, không dún, không phải chỉ khâu, độ mảnh 11,30 tex, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 54026100 NLS26#&Nguyên liệu sợi đã se 100D/2 (Sợi tổng hợp từ Filament Nylon, độ xoắn trên 50 vòng, không phải là chỉ khâu, độ mảnh 22,62 tex, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2022-09-09 进口 55092200 NLS#&Nguyên liệu sợi đã se 62S/3 (Sợi staple tổng hợp, 100% Polyester, không phải chỉ khâu, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%) CHINA H***. 更多
2024-10-08 出口 55081010 M-7016#&ONLY 60S/3 - 5,000M/ROLL (WHITE, ACTHRE603WV0) VIETNAM P***. 更多
2024-10-08 出口 55081010 M-7018#&ONLY 60S/3 - 5,000M/ROLL (BLUE, ACTHRE603BV0) VIETNAM P***. 更多
2024-08-19 出口 55081010 140011001025#&40S/2 - 5,000M/ROLL - SEWING THREAD MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBERS VIETNAM D***. 更多
2024-07-09 出口 55081010 TBH22-4000#&SEWING THREAD - THREAD 60S/3 - 5,000M/ROLL (SEWING THREAD MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER, 100% NEW, TOTAL 1550000M, 310 ROLLS) VIETNAM M***. 更多
2024-06-05 出口 55081010 140011001025#&THREAD 40S/2 - 5,000M/ROLL - SEWING THREAD MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER VIETNAM D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询