全球贸易商编码:36VN8437637690
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1793 条 相关采购商:17 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 10063030 14019000 33049900
相关贸易伙伴: TTI CO., LTD. , P.A EXPORT 2013 CO., LTD. , INDOCHINA DEVELOPMENT PARTNERS LAO SOLE CO., LTD. 更多
NGUYEN THI GIANG 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NGUYEN THI GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1793条相关的海关进出口记录,其中 NGUYEN THI GIANG 公司的采购商17家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 77 | 2 | 841 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 1 | 2 | 44 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 73 | 1 | 854 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 29 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NGUYEN THI GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NGUYEN THI GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NGUYEN THI GIANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-08-28 | 进口 | 61082900 | UNDERWEAR (COTTON) - SUPPLIER: BEN THANH, GIFT, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-28 | 进口 | 61044900 | DRESS (70% COTTON, 30% POLYESTER) - NCC: THIEN PHUOC, GIFT ITEM, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-28 | 进口 | 63079090 | MASK (COTTON) - SUPPLIER: BEN THANH, GIFT, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-28 | 进口 | 64059000 | SLIPPERS (PLASTIC) - SUPPLIER: BEN THANH, GIFT, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-28 | 进口 | 39262090 | BELT (PLASTIC) - SUPPLIER: BEN THANH, GIFT, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-07 | 出口 | 23099019 | Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng (20-200g), hiệu Sunshine, đóng gói 25kg/bao, Mã sản phẩm: S-9964. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 76101010 | Bộ khung cửa ra vào 1 cánh bằng nhôm (gồm: khung cửa, cánh cửa), không đồng bộ tháo rời, mã D5 (kích thước: dài x rộng: 900mmx2050mm), hiệu YONGXING. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 76101010 | Bộ khung cửa sổ 1 cánh trượt bằng nhôm (gồm: khung cửa, cánh cửa), không đồng bộ tháo rời, mã W10 (kích thước: dài x rộng: 700mmx800mm), hiệu YONGXING. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 76101010 | Bộ khung cửa sổ 1 Fix bằng nhôm (gồm: khung cửa, cánh cửa), không đồng bộ tháo rời, mã W11X (kích thước: dài x rộng: 685mmx875mm), hiệu YONGXING. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 76101010 | Bộ khung cửa sổ 2 Fix bằng nhôm (gồm: khung cửa, cánh cửa), không đồng bộ tháo rời, mã WE05 (kích thước: dài x rộng: 1300mmx2750mm), hiệu YONGXING. Hàng mới 100%#&VN | LAOS | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台