全球贸易商编码:36VN8201634794
该公司海关数据更新至:2023-11-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:228 条 相关采购商:8 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 7049010 84193140 84388091
相关贸易伙伴: MALIPO YURAN TRADING CO., LTD. , MALIPO JIA QING BORDER TRADE CO., LTD. 更多
NÙNG XUÂN CHENG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NÙNG XUÂN CHENG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其228条相关的海关进出口记录,其中 NÙNG XUÂN CHENG 公司的采购商8家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 7 | 2 | 73 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 24 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 5 | 1 | 26 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 10 | 1 | 87 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NÙNG XUÂN CHENG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NÙNG XUÂN CHENG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NÙNG XUÂN CHENG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-09-20 | 进口 | 84388091 | MÁY VÒ .CHÈ,KÝ HIỆU 6CR-45,ĐIỆN ÁP 380V,CÔNG SUẤT 1.5KW,KT:(910 X1080 X1280)MM,DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CHÈ UỐNG,DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT NĂM 2023,MỚI 100%, | CHINA | M***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84388091 | MÁY ÉP .CHÈ THÀNH VIÊN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CHÈ UỐNG, KÝ HIỆU QML - 8, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 0,5KW,KÍCH THƯỚC:(160 X 60 X155) CM,DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT NĂM 2023, MỚI 100%, | CHINA | M***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84193420 | MÁY SẤY. CHÈ DẠNG TỦ (MÁY LÀM KHÔ CHÈ), MODEL: CS-6CHZ-9, NHÃN HIỆU:CHANGSHENG, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 0,55KW, KÍCH THƯỚC MÁY: (116 X 110 X 220) CM, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT NĂM 2023, MỚI 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84193490 | MÁY SẤY. CHÈ DẠNG THÙNG QUAY (MÁY LÀM KHÔ CHÈ), MODEL: DL - 6CST-90 , NHÃN HIỆU: ASSISTANT, HOẠT ĐỘNG BẰNG GAS,CÔNG SUẤT 0,75KW, KÍCH THƯỚC MÁY: (123 X 210 X 184) CM, SẢN XUẤT NĂM 2023, MỚI 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2023-09-20 | 进口 | 84193420 | MÁY SẤY. CHÈ DẠNG THÙNG QUAY (MÁY LÀM KHÔ CHÈ), MODEL: DK-6CSST-R100, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 1.6KW, KÍCH THƯỚC MÁY: (156 X 138 X 224) CM, DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT NĂM 2023, MỚI 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2023-11-30 | 出口 | 94036090 | LIVING ROOM TABLE AND CHAIRS SET OF 6 PIECES, MADE OF MAHOGANY WOOD FROM THE FOREST GARDEN, 5 CHAIRS SIZE: (42 X 46 X 120)CM, 1 TABLE SIZE: (78 X 78 X 180)CM#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
2023-11-30 | 出口 | 94036090 | LIVING ROOM TABLE AND CHAIRS SET OF 6 PIECES, MADE OF MAHOGANY WOOD FROM THE FOREST GARDEN, 5 CHAIRS SIZE: (40 X 38 X 100)CM, 1 TABLE SIZE: (78 X 78 X 160)CM#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
2023-11-30 | 出口 | 94036090 | 7-PIECE LIVING ROOM TABLE AND CHAIRS SET, MADE OF MAHOGANY WOOD FROM THE PLANTED FOREST GARDEN, 6 CHAIRS SIZE: (42 X 46 X 120)CM, 1 TABLE SIZE: (78 X 78 X 180)CM#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
2023-11-30 | 出口 | 94034000 | 10-PIECE KITCHEN TABLE AND CHAIR SET, MADE OF MAHOGANY WOOD FROM THE PLANTED GARDEN, 4 CHAIRS: (52 X 45 X 42)CM, 1 TABLE: (138 X 100 X 42)CM, 4 SHORT PIECES: ( 42X42X60)CM, 1 FOOT SIZE: (52X45X210)CM#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
2023-11-19 | 出口 | 94036090 | 7-PIECE LIVING ROOM TEA TABLE SET MADE OF MOTHER-OF-PEARL WOOD FROM A PLANTED FOREST GARDEN, 1 TABLETOP SIZE (82X82X11)CM, 1 TABLE LEG SIZE (33X33X55)CM, 5 FOOTSTOOLS SIZE (32X32X40)CM#&VN | CHINA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台