全球贸易商编码:36VN801297627
地址:cụm công nghiệp, Cao An, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1071 条 相关采购商:1 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39012000 39021040 39023090 39033060 39069099 39089000 39191099 39204900 39232990 39269053 39269059 39269099 40103900 68042100 72292000 72299020 72299091 72299099 73043990 73044900 73049090 73181510 73181910 73182200 73182400 73202090 73259990 73269099 82031000 82041100 82041200 82042000 82054000 82075000 82079000 82081000 83024999 84148049 84193919 84198919 84224000 84279000 84283390 84563000 84581110 84589100 84589910 84592910 84596910 84602910 84603910 84609010 84619019 84621010 84622910 84622920 84624910 84629100 84629950 84639010 84669390 84679910 84719010 84719040 84774020 84778039 84795000 84798939 84801000 84804900 84807190 85045093 85144000 85364990 87091900 90241010 90248010 90318090 96039040
相关贸易伙伴: LONGYOU YIYANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , KING MOUNT INTERNATIONAL CO., LTD. , NINGBO KING MOUNT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH NGŨ KIM KIM SƠN VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NGŨ KIM KIM SƠN VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1071条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NGŨ KIM KIM SƠN VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 11 | 2 | 57 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 13 | 1 | 103 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 57 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 10 | 2 | 163 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 45 | 3 | 691 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NGŨ KIM KIM SƠN VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NGŨ KIM KIM SƠN VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NGŨ KIM KIM SƠN VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 39232990 | Túi nhựa (PLASTIC BAGS), chất liệu nhựa PVC, kích thước (8*15)cm, dùng để đóng gói sản phẩm ngũ kim, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 82041100 | Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước (27.5*79.5)mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 82041100 | Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước (31*138)mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 82041100 | Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước (24*70)mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 82041100 | Cờ lê lục giác (HEX KEY WRENCH), bằng thép, loại không điều chỉnh được, kích thước (17.5*55.5)mm, hàng mới 100% | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 82079000 | Bộ vít, hiệu RYOBI (Model: AR2038), kích thước 25-80.2mm, gồm 40 cái/bộ. Hàng mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 82079000 | Bộ đầu vít, hiệu RYOBI (Model: A96201), kích thước 128.4-280.8mm, gồm 2 cái/bộ. Hàng mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 82041100 | Bộ khóa lục giác, hiệu CRAFTSMAN (MODEL: CMHT26021), kích thước (14*76)mm - (35*171)mm, gồm 10 cái/bộ. Hàng mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 82041100 | Bộ khóa lục giác, hiệu CRAFTSMAN (MODEL: CMHT26007), kích thước 57.2-79.4mm, gồm 8 cái/bộ. Hàng mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 82054000 | Bộ tua vít đa năng, hiệu CRAFTSMAN (MODEL: CMHT66052), gồm (1 tay cầm + 1 ống sắt + 2 vít (4 đầu)cái/bộ. Hàng mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台