全球贸易商编码:36VN801293982
地址:268 Trần Hưng Đạo, TT. Kẻ Sặt, Bình Giang, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4706 条 相关采购商:27 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 28401100 35069900 38101000 39052100 39172200 39201019 39204390 39206290 39231090 39232199 39232990 39235000 39239090 39269059 39269099 40101900 40161090 40169390 40169959 42029990 48239099 49119990 56039400 56074900 59061000 68042100 68042200 68051000 68052000 70182000 70200090 72051000 72052100 72092610 72111915 72111993 72111999 72112990 72119099 72149991 72149992 72149999 72151010 72151090 72171010 72171039 72201110 72202010 72202090 72269210 72281010 72281090 72282091 72283010 72283090 72285090 72299020 72299030 72299091 72299099 73089099 73102999 73110099 73182390 73202090 73269099 74112900 81130000 82029100 82029910 82029990 82032000 82034000 82041100 82042000 82053000 82054000 82072000 82073000 82075000 82079000 82081000 82089000 82090000 83024999 83025000 83112021 83113091 83119000
相关贸易伙伴: DONGGUAN ZHONG PINTRADING CO.,LTD , SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO., LTD. , WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QJT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QJT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4706条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QJT VIỆT NAM 公司的采购商27家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 19 | 10 | 353 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 36 | 2 | 227 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 12 | 7 | 366 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 74 | 1 | 643 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 235 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 141 | 2 | 2850 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QJT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QJT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QJT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-23 | 进口 | 39231090 | QJT-2092495#&PLASTIC TOOL BOX, SIZE 25*12.5*3.7 CM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-17 | 进口 | 39231090 | HN06-QJT#&PLASTIC TOOL BOX, SIZE 100*70*27 MM. 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-10 | 进口 | 39231090 | HN30-QJT#&PLASTIC TOOL BOX, SIZE 150*110*42 MM. 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-05 | 进口 | 39231090 | HN900-QJT#&PLASTIC TOOL BOX, SIZE 290*209*45 MM. 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-31 | 进口 | 39231090 | HN07-457886#&PLASTIC TOOL BOX, SIZE 18*9.5-1.9 CM. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 82029990 | Lưỡi cưa gỗ rung đa năng bằng thép 44 BIM dùng cho máy cưa cầm tay,lưỡi ngang,không phải lưỡi cưa vòng, cưa tròn, kích thước: 44x106mm, không hiệu,NSX:QJT VN. Mới 100%#&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 85044030 | Bộ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều sang 1 chiều ARC, hiệu Shenzhen, đã qua sử dụng#&CN | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 85044030 | Bộ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều sang 1 chiều ARC, hiệu Shenzhen, đã qua sử dụng#&CN | CHINA | C***N | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 82053000 | Đục bằng thép 587271323 (8TR0002N) dùng để đục gỗ, 1 bộ gồm 3 chiếc kích thước tương ứng: 1/2'', 3/4'', 1''. Mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 82029990 | Lưỡi cưa gỗ rung đa năng bằng thép CMAO400 dùng cho máy cưa cầm tay,lưỡi bán nguyệt,không phải lưỡi cưa vòng,cưa tròn,kích thước 93mm,1 bộ gồm 1 chiếc,hiệu:CRAFTSMAN,NSX:QJT.Mới 100%.#&VN | HONG KONG (CHINA) | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台