全球贸易商编码:36VN801221191
该公司海关数据更新至:2021-04-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:49 条 相关采购商:3 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39172300 39174000 39201019 39204900 39259000 48054000 68061000 70193990 72107011 73043140 73043190 73043940 73043990 73049090 73063091 73071900 73079210 73079990 73084090 73089060 73089099 73181410 73181510 73259990 73269099 76061290 76069200 76101090 82041100 82042000 83024190 83079000 83113099 84139190 84142090 84145949 84212950 84251900 84254920 84261920 84672900 84716090 84818063 84818073 84818079 84818099 85151990 85365061 85365099 85366999 85369099 85371099 85393190 85437090 85444299 85444941 86090010 90153000 90173000 90251919 90261030 90262030 90262040 90303100 90303390
相关贸易伙伴: CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP ANHUI NO.2 ELECTRIC POWER CONSTRUCTI , CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP ANHUI NO.2 ELECTRIC POWER CONSTRUCTION 更多
CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG TRÌNH XD ĐIỆN LỰC AN HUY 2 TẬP ĐOÀN XD NL TQ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG TRÌNH XD ĐIỆN LỰC AN HUY 2 TẬP ĐOÀN XD NL TQ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其49条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG TRÌNH XD ĐIỆN LỰC AN HUY 2 TẬP ĐOÀN XD NL TQ 公司的采购商3家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 2 | 15 | 1 | 29 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG TRÌNH XD ĐIỆN LỰC AN HUY 2 TẬP ĐOÀN XD NL TQ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG TRÌNH XD ĐIỆN LỰC AN HUY 2 TẬP ĐOÀN XD NL TQ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG TRÌNH XD ĐIỆN LỰC AN HUY 2 TẬP ĐOÀN XD NL TQ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-04-21 | 进口 | 68061000 | BÔNG LEN ĐÁ DẠNG TẤM DÙNG ĐỂ CÁCH NHIỆT, HÀNG MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2020-02-04 | 进口 | 68061000 | BÔNG LEN ĐÁ DẠNG TẤM DÙNG ĐỂ CÁCH NHIỆT, HÀNG MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2020-01-11 | 进口 | 84672900 | MÁY MÀI GÓC CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, KÍ HIỆU: ZIZ160BT, CÔNG SUẤT 2100W ĐIỆN ÁP 220V.DÙNG MÀI GÓC ỐNG THÉP,ĐI KÈM PHỤ KIỆN DẠNG THÁO RỜI.SẢN XUẤT NĂM 2018, MỚI 100%. TQSX | CHINA | G***. | 更多 |
2020-01-11 | 进口 | 73269099 | PHỤ KIỆN CỦA MÁY VÁT MÉP ỐNG: VÒNG THAO TÁC BẰNG THÉP,KÍCH THƯỚC: PHI 60CM, DÀY 10CM,DẠNG THÁO RỜI.LÀ LINH KIỆN CỦA MÁY VÁT MÉP ỐNG JIPH-450.MỚI 100%, TQSX | CHINA | G***. | 更多 |
2020-01-11 | 进口 | 73269099 | PHỤ KIỆN CỦA MÁY VÁT MÉP ỐNG: VÒNG THAO TÁC BẰNG THÉP,KÍCH THƯỚC: PHI 60CM, DÀY 10CM,DẠNG THÁO RỜI.LÀ LINH KIỆN CỦA MÁY VÁT MÉP ỐNG JIPH-450.MỚI 100%, TQSX | CHINA | G***. | 更多 |
2021-04-03 | 出口 | 85151990 | Welding type welding machine, Model ZX7-400STG, power 18KW, voltage 380V, Made in 2014. Used goods #&CN | CHINA | C***N | 更多 |
2021-04-03 | 出口 | 90173000 | Micrometer ruler measures the diameter of mechanical tools, steel material, measuring range (0-175) mm. Used goods #&CN | CHINA | C***N | 更多 |
2021-04-03 | 出口 | 90303390 | The resistance measuring device does not have the function of recording model data: JYL and the capacitor, capacity 1000W Voltage 10V-220V, goods for construction of Hai Duong thermal power plant. Used goods #&CN | CHINA | C***N | 更多 |
2021-04-03 | 出口 | 90303390 | Transformer test kit with no model data recording function: CYC760A and regulating source, power 3600V Voltage 220V-360V for marine thermal power nm construction Used goods #&CN | CHINA | C***N | 更多 |
2021-04-03 | 出口 | 90303390 | Voltage measuring kit with no model data logging function: Z-VI 600KW Voltage 120 KV including voltage exciter, voltage divider and intermediate converter, capacitor bank. use #&CN | CHINA | C***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台