CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG

全球贸易商编码:36VN801182672

地址:Lô CN7-3, KCN Tân Trường, xã, Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương 170000, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:343 条 相关采购商:5 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 68022300 68029390 69029000 72253090 73269099 79011100 79012000 84195092 84553000 84559000 84581190 84622910 84669390 84799030 85168090

相关贸易伙伴: YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其343条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 公司的采购商5家,供应商6条。

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 3 0
2022 出口 1 1 1 1 0
2021 出口 1 2 1 86 0
2021 进口 1 2 1 2 0
2020 进口 5 8 3 39 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP MINH PHÚ - HẢI DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2021-05-07 进口 79012000 ZINC ALLOY INGOT, UNWROUGHT, 100% BRAND NEW KOREA Y***Y 更多
2021-05-07 进口 79011100 NON-ALLOY ZINC INGOT, ZINC CONTENT 99.995% MIN, UNWROUGHT, 100% BRAND NEW KOREA Y***Y 更多
2020-11-07 进口 84553000 TRỤC CÁN CỦA MÁY CÁN ỐNG CHẤT LIỆU BẰNG THÉP,KÍCH THƯỚC: 13.8MM X 13.8MM, KIỂU SQ+SIZING, MODEL ZY32, HÀNG MỚI 100% NHÃN HIỆU: JIANGSU DURABLE MACHINERY CO.,LTD CHINA Y***. 更多
2020-11-07 进口 84553000 TRỤC CÁN CỦA MÁY CÁN ỐNG CHẤT LIỆU BẰNG THÉP,KÍCH THƯỚC: 24.8MM X 49.8MM, KIỂU 7V8H+SG+SQ, MODEL ZY50, HÀNG MỚI 100% NHÃN HIỆU: JIANGSU DURABLE MACHINERY CO.,LTD CHINA Y***. 更多
2020-11-07 进口 84553000 TRỤC CÁN CỦA MÁY CÁN ỐNG CHẤT LIỆU BẰNG THÉP,KÍCH THƯỚC: 13MM X 26MM, KIỂU SQ, MODEL ZY32, HÀNG MỚI 100% NHÃN HIỆU: JIANGSU DURABLE MACHINERY CO.,LTD CHINA Y***. 更多
2024-09-30 出口 73069099 007-002#&(101-427) GALVANIZED STEEL PIPE KT(31.8*1.0*5680MM). 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-30 出口 73069099 007-002#&(101-422) GALVANIZED STEEL PIPE KT(31.8*1.0*5426MM). 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-30 出口 73069099 007-002#&(101-426) GALVANIZED STEEL PIPE KT(31.8*1.0*5948MM). 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-23 出口 73069099 007-002#&(101-427) GALVANIZED STEEL PIPE KT(31.8*1.0*5680MM). 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-09-23 出口 73069099 007-002#&(101-422) GALVANIZED STEEL PIPE KT(31.8*1.0*5426MM). 100% NEW VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询