全球贸易商编码:36VN801040766
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:85 条 相关采购商:5 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39021040 84482000 84515000 84522900 84529099
相关贸易伙伴: AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE.LTD. , OMYA KALSIUM SDN BHD , VAST OCEAN INTERNATIONAL., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ KHÁNH AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ KHÁNH AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其85条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ KHÁNH AN 公司的采购商5家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 27 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 1 | 4 | 51 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ KHÁNH AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ KHÁNH AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ KHÁNH AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-07 | 进口 | 39021040 | VT0106#&PLASTIC POLYPROPYLENE HGX-030 SP, GRANULES, PACKED IN 25 KG/BAG. 100% NEW | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2020-08-25 | 进口 | 84515000 | MÁY CẮT VẢI VÀ GẬP MÉP MODEL ZB-QDJ-2200A,DÙNG ĐỂ CẮT VẢI NGUYÊN LIỆU TRONG QUÁ TRÌNH SX BAO JUMBO, C/S 15KW ĐIỆN ÁP 380V, NSX: JIANGSU BAILING ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2020-08-18 | 进口 | 84529099 | CẦU RĂNG CƯA (75W7-005), BỘ PHẬN CỦA MÁY MAY CÔNG NGHIỆP MODEL GC0313DCX., HÀNG MỚI 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-18 | 进口 | 84529099 | CẦN GẠT LẠI MŨI (7F2-009), BỘ PHẬN CỦA MÁY MAY CÔNG NGHIỆP MODEL GC0313DCX., HÀNG MỚI 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2020-08-18 | 进口 | 84522900 | MÁY MAY CÔNG NGHIỆP, MODEL GC0313DCX, CÔNG SUẤT 750W, ĐIỆN ÁP 380V/3P/50HZ, NSX TYPICAL COMPANY., HÀNG MỚI 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 63053290 | TP0144-SXXK-2022#&Túi đựng hàng loại lớn, chất liệu polypropylen. Mới 100%#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 63053390 | TP0544-SXXK.2022#&Túi đựng hàng loại lớn, chất liệu polypropylen, kích thước 36x36x48". Mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 63053290 | TP0413-SXXK.2022#&Túi đựng hàng loại lớn, chất liệu polypropylen, kích thước 35x35x50". Mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 63053290 | TP0529-SXXK.2022#&Túi đựng hàng loại lớn, chất liệu polypropylen, kích thước 41x41x60". Mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 63053390 | TP0540-SXXK.2022#&Túi đựng hàng loại lớn, chất liệu polypropylen, kích thước 35x35x42". Mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台