全球贸易商编码:36VN800934993
地址:Lô đất CN13, Cụm Công Nghiệp Cao An, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, TT. Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 68042200 72052100 72085100 72085200 72269999 73269099 74072900 74112900 74199999 83112021 83112090 84137091 84238910 84749010 84811019 84821000 84834090 85011030 85011049 85012019 85015119 85043140 85045093 85153990 85158090 85159090 85322200 85322500 85361092 85361099 85369012 85371012 85371019 85411000 85423900
相关贸易伙伴: UP SCIENTECH MATERIALS CORP. 更多
CÔNG TY TNHH MTV UP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MTV UP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MTV UP VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 12 | 2 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MTV UP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MTV UP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MTV UP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-01-27 | 进口 | 83112021 | Alloy steel welding wire UPW-626, fi 2.8mm size, the flux-cored with carbon content> 4.5%, Cr> 20% by weight, for electric arc welding, a New 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2021-01-04 | 进口 | 84749010 | Roller cement mill parts, size 2508 x Fi Fi 795 mm x 2218 (+ -10), manufacturer: SUZHOU U.P WEAR RESISTANCE COMPOUND MATERIALS CO., LTD, New 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2021-01-04 | 进口 | 83112021 | Alloy steel welding wire UPW-627, fi 2.8mm size, the flux-cored with carbon content> 4.5%, Cr> 20% by weight, for electric arc welding, a New 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2021-01-02 | 进口 | 83112021 | Alloy steel welding wire UPW-616, fi 2.8mm size, the flux-cored, electric arc welding, a New 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2020-10-05 | 进口 | 83112021 | DÂY HÀN BẰNG THÉP HỢP KIM UPW-627, SIZE FI 2.8MM, CÓ LÕI LÀ CHẤT TRỢ DUNG CÓ HÀM LƯỢNG C>4.5 %, CR> 20% THEO TRỌNG LƯỢNG,DÙNG CHO HÀN HỒ QUANG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72109090 | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng, dạng tấm,được phủ lớp vật liệu được tạo thành bằng cách thiêu kết hỗn hợp bột k.loại có tp chính là C và Cr, kt:12x1500x3000mm. Mới 100%#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72109090 | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng, dạng tấm,được phủ lớp vật liệu được tạo thành bằng cách thiêu kết hỗn hợp bột k.loại có tp chính là C và Cr, kt:15x1500x3000mm. Mới 100%#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72109090 | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng, dạng tấm,được phủ lớp vật liệu được tạo thành bằng cách thiêu kết hỗn hợp bột k.loại có tp chính là C và Cr, kt:20x1500x3000mm. Mới 100%#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72109090 | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng, dạng tấm,được phủ lớp vật liệu được tạo thành bằng cách thiêu kết hỗn hợp bột k.loại có tp chính là C và Cr, kt:12x1500x3000mm. Mới 100%#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72109090 | Thép không hợp kim cán phẳng,cán nóng, dạng tấm,được phủ lớp vật liệu được tạo thành bằng cách thiêu kết hỗn hợp bột k.loại có tp chính là C và Cr, kt:10x1500x3000mm. Mới 100%#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台