全球贸易商编码:36VN800822626
地址:W7H5+V4F, TT. Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:23085 条 相关采购商:125 家 相关供应商:45 家
相关产品HS编码: 35069900 38160090 39100090 39239090 39269053 40101900 40169930 40169959 40169999 56075090 56079010 68061000 68129300 69049000 72051000 72171029 72224090 72279000 73041100 73044900 73049030 73090099 73101099 73158990 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73201090 73202090 73251090 73269099 74122099 74199999 82021000 82073000 82081000 83113099 84122100 84129090 84133090 84139190 84178000 84243000 84283990 84313990 84562000 84669400 84714910 84798110 84798939 84804900 84811099 84821000 84831090 84834090 84835000 85015229 85149090 85168090 85234999 85235199 85258059 85285910 85364990 85365099 85369099 85371019 85371099 85444941 85444942 85444949 85479090 90268010 90281090 90318090 90328990
相关贸易伙伴: F. REYHER NCHFG. GMBH & CO. KG , DORKEN COATINGS GMBH & CO. KG , WUERTH INDUSTRIE SERVICE GMBH & CO. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23085条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM 公司的采购商125家,供应商45条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 89 | 17 | 24 | 10793 | 0 |
2022 | 进口 | 28 | 28 | 9 | 365 | 0 |
2021 | 出口 | 86 | 9 | 24 | 10753 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 43 | 6 | 1173 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90281090 | Cảm biến oxy dùng trong dây chuyền tôi, TW800K /Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90281090 | Cảm biến oxy dùng trong dây chuyền tôi, KT: L560 X PHI 21.5 /Hàng mới 100% | UNITED STATES | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 38101000 | Chế phẩm làm sạch bề mặt phôi thép (dạng bột) loại SC-280. (Thành phần hóa học gồm (Pottasium Pentaborate 10~30 %, Pottasium Sulfate 50~80 %)). /Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim ML40Cr đường kính 11.0 mm (có Cr: 1.00% - 1.03%; C: 0.40%- 0.43% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 72279000 | KPVN008#&Thanh thép hợp kim ML40Cr đường kính 9.0 mm (có Cr: 1.00% - 1.03%; C: 0.40%- 0.43% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 73181510 | HS080405-7#&Bu lông lục giác chìm (M8 x 40)(M8x1.25Px40-Knu)#&VN | GERMANY | F***H | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 73181510 | HS121205-7#&Bu lông lục giác chìm (M12 x 120)(M12x1.75Px120-Knu)#&VN | GERMANY | F***H | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 73181510 | HS100305-7#&Bu lông lục giác chìm (M10 x 30)(M10x1.5Px30(M30)-Knu)#&VN | GERMANY | F***H | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 73181510 | HS080605-7#&Bu lông lục giác chìm (M8 x 60)(M8x1.25Px60-Knu)#&VN | GERMANY | F***H | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 73181510 | HB080255-7#&Bu lông mũ 6 cạnh (M8 x 25)(M8x1.25Px25)#&VN | GERMANY | F***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台