全球贸易商编码:36VN800384651
地址:2G4R+VXG, 9, Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3499 条 相关采购商:31 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 25020000 26011190 27040010 28444090 38160090 38220090 38241000 38249999 39174000 39201090 39202099 39211200 39269059 39269099 40101900 40103500 40169390 40169959 40169999 40170090 68061000 68132010 68151099 69021000 69022000 69029000 69032000 69049000 72022100 72029900 73041900 73045190 73045990 73051990 73053990 73059000 73061990 73063099 73071900 73072190 73072390 73072990 73079110 73079190 73079390 73079990 73083090 73089099 73090099 73110029 73142000 73151199 73151290 73158100 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73181990 73182200 73202090 73209090 73259990 73269099 74121000 74152100 74199999 78060090 82071900 82089000 83024999 84049019 84051000 84059000 84089091 84089099 84112100 84122100 84122900 84123100 84123900 84133051 84133090 84135031 84135090 84136090 84137011 84137019
相关贸易伙伴: SUND BIRSTA AB , DANIELI & CO., LTD. , OM MATERIALS (S) PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT HẢI DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT HẢI DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3499条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT HẢI DƯƠNG 公司的采购商31家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 14 | 12 | 6 | 89 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 38 | 13 | 180 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 4 | 7 | 94 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 4 | 2 | 23 | 0 |
2020 | 进口 | 34 | 171 | 8 | 3103 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT HẢI DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT HẢI DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HOÀ PHÁT HẢI DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 69021000 | Gạch ống ANKERTAP CBI465 CIBS063, TP MgO: 91.02%, dùng dẫn thép lỏng, KT: dài 1450mm, ĐK 100mm/220mm, nhiệt độ chịu nhiệt > 1600 độ C, dùng cho dây truyền SX thép của NM Hòa Phát Hải Dương. | INDIA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 69032000 | Sản phẩm đi từ vật liệu chịu lửa chứa trên 50% hỗn hợp Al2O3, SiO2 loại JUSTAL DS8081 R244/17,5, TP Al2O3 97.30%, nhiệt độ chịu nhiệt >1600độC, dùng cho dây truyền SX thép của NM Hòa Phát Hải Dương. | INDIA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 69021000 | Gạch ống ANKERTAP CBI465 CIBS063, TP MgO: 91.02%, dùng dẫn thép lỏng, KT: dài 1450mm, ĐK 100mm/220mm, nhiệt độ chịu nhiệt > 1600 độ C, dùng cho dây truyền SX thép của NM Hòa Phát Hải Dương. | INDIA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 69032000 | Sản phẩm đi từ vật liệu chịu lửa chứa trên 50% hỗn hợp Al2O3, SiO2 loại JUSTAL DS8081 R244/16,5, TP Al2O3 97.30%, nhiệt độ chịu nhiệt > 1600độC, dùng cho dây truyền SX thép của NM Hòa Phát Hải Dương. | INDIA | R***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 25081000 | Bentonite dạng bột, loại Ashcoll do Công ty Ashapura sản xuất, dùng trong sản xuất quặng vê viên, đóng trong bao kín, hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: 300 bao x 1,35 tấn; 20 bao x 15 cont. | INDIA | A***, | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 72139190 | 001-001#&(101-006) NON-ALLOY STEEL COIL, HOT ROLLED, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER 6.0MM, BRAND: HOA PHAT, STEEL GRADE: SAE1008. 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-09 | 出口 | 72139190 | 001-001#&(101-006) NON-ALLOY STEEL COIL, HOT ROLLED, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER 6.0MM, BRAND: HOA PHAT, STEEL GRADE: SAE1008. 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-05 | 出口 | 72139190 | 001-001#&(101-006) NON-ALLOY STEEL COIL, HOT ROLLED, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER 6.0MM, BRAND: HOA PHAT, STEEL GRADE: SAE1008. 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 72139190 | 001-001#&(101-006) NON-ALLOY STEEL COIL, HOT ROLLED, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER 6.0MM, BRAND: HOA PHAT, STEEL GRADE: SAE1008. 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-07-03 | 出口 | 72139190 | 001-001#&(101-006) NON-ALLOY STEEL COIL, HOT ROLLED, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER 6.0MM, BRAND: HOA PHAT, STEEL GRADE: SAE1008. 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台