全球贸易商编码:36VN800365955
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:37622 条 相关采购商:7 家 相关供应商:87 家
相关产品HS编码: 32041790 32151900 38099190 39100090 39199099 39219090 39232990 39262090 39269059 39269099 40082900 40159090 40169951 42034000 48192000 48211090 48219090 49089000 49111090 52082200 52083200 52083900 52113200 54011010 54074200 54075200 54075400 54076190 54076990 54077200 54078200 55132300 55142200 55142300 55144200 58041099 58062090 58063290 58063999 58071000 59032000 59039010 59039090 59070090 60011000 60012200 60019100 60019290 60024000 60041010 60041090 60049000 60053690 60053790 60062200 60062300 60063290 60063390 61013000 61052010 61071200 61091010 61099020 61099030 61102000 61103000 62033300 62034300 62113990 73158990 73182200 73202019 73259990 73269099 74199999 82073000 83024999 83089090 84021219 84193919 84423010 84423020 84425000 84431900 84433221 84439990 84513090 84515000 84518000
相关贸易伙伴: TEXTIL SANTANDERINA S.A. , JUKI SINGAPORE PTE. LTD. , DIAMOND FABRICS LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MASCOT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MASCOT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其37622条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MASCOT VIỆT NAM 公司的采购商7家,供应商87条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 140 | 4 | 2418 | 0 |
2022 | 进口 | 59 | 132 | 25 | 9095 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 88 | 4 | 1802 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 51 | 95 | 6 | 24304 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MASCOT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MASCOT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MASCOT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 55142200 | V21#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 151 cm 295G (12086-017) - Hàng mới 100%, dùng trong ngành may (1MTR) | CHINA | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55142200 | V21#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 163cm 270G (60442-002) - Hàng mới 100%, dùng trong ngành may (2814.8MTR)#&4588.124MTK.1.748466USD | PAKISTAN | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96072000 | P17#&Dây khóa (20001-010-000&20001-014-000&20001-069-000&20001-222-000&20001-017-000&20001-018-000) - Hàng mới 100%, dùng trong ngành may | CHINA | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96072000 | P13#&Đầu kéo khóa (20006-009&20006-010&20006-014&20006-018&20006-033&20006-044&20006-091&20006-222) - Hàng mới 100%, dùng trong ngành may | CHINA | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96072000 | P13#&Đầu kéo khóa - Hàng mới 100%, dùng trong ngành may | CHINA | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62019300 | 15909-948-79405-10-26#&Áo 1 lớp cho nam giới từ sợi nhân tạo-Hàng mới 100%.5.36061USD#&VN | DENMARK | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 48211090 | 00931-098-000 (PC)-48#&Thẻ bài (bằng giấy) (00931-098-000 (PC)-48) (bằng giấy, đã in, dùng trong ngành may), hàng mới 100%.0.00117USD.#&KXĐ.#&ZZ | VIETNAM | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 48211090 | 00932-002-000-48#&Nhãn giấy dán thùng (00932-002-000-48) (bằng giấy, đã in, dùng trong ngành may), hàng mới 100%.0.00132USD.#&KXĐ.#&ZZ | VIETNAM | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62034300 | 85G42-M75-78546-20-26#&Quần 4 lớp mặt trước, 1 lớp mặt sau cho nam giới từ sợi tổng hợp-Hàng mới 100%.7.26471USD#&VN | DENMARK | M***S | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 48211090 | 00931-097-000 (PC)-48#&Nhãn dán túi (bằng giấy) (00931-097-000 (PC)-48) (bằng giấy, đã in, dùng trong ngành may), hàng mới 100%.0.00123USD.#&KXĐ.#&ZZ | VIETNAM | M***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台