CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA

全球贸易商编码:36VN700844009

地址:GV8X+C36, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:643 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 34039919 39173299 39174000 39235000 39269099 40092190 40169320 40169999 73079210 74122099 76161090 82032000 82041100 83023090 84818099 87083029 87089360 87089999

相关贸易伙伴: JIANGSU BOOGOOK FLUID SYSTEMS CO., LTD. , BOOGOOK INDUSTRIES INDIA PVT.LTD. , BIC. CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其643条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 公司的采购商2家,供应商3条。

CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 3 15 3 57 0
2021 进口 3 18 3 109 0
2020 进口 2 5 2 41 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH BOOGOOK INDUSTRIES VINA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-15 进口 90318090 Máy kiểm tra rò rỉ, dùng để kiểm tra rò rỉ của ống phanh; hãng sx: Shinki, 220V 1KVA, xx: KOREA, Model: LK31300-AA110/130/140, năm sx: 2022, mới 100% KOREA B***. 更多
2022-09-15 进口 73269099 Đồ gá lắp ráp, bằng thép, dùng để lắp ráp ống túp và linh kiện, nhãn hiệu: BOOGOOK INDUSTRIES, 31300-AA110/130/140, năm sx 2022, mới 100% KOREA B***. 更多
2022-09-15 进口 73269099 Đồ gá lắp ráp, bằng thép, dùng để lắp ráp ống túp và linh kiện, nhãn hiệu: BOOGOOK INDUSTRIES, AJ31300-AA110/130/140RR, năm sx 2022, mới 100% KOREA B***. 更多
2022-09-15 进口 90318090 Thiết bị kiểm tra và cố định, dùng để kiểm tra ống phanh, nhãn hiệu: BUMWOO TECH, CF31300-AA110/130/140, năm sx 2022, mới 100% KOREA B***. 更多
2022-09-15 进口 73269099 Đồ gá lắp ráp, bằng thép, dùng để lắp ráp ống túp và linh kiện, nhãn hiệu: BOOGOOK INDUSTRIES,31300-AA110/130/140FR, năm sx 2022, mới 100% KOREA B***. 更多
2024-09-30 出口 39172929 HOSE ASSY-HI/VLT BATT OUTL#254B5-TD500PMEA ELECTRIC CAR COOLING WATER PIPE, BENT, CORRUGATED, REINFORCED WITH FOAM RUBBER PAD, MATERIAL: PA12 HARD PLASTIC, LENGTH 777MM. 100% NEW#&VN UNITED STATES B***C 更多
2024-09-17 出口 39172929 TUBE RETURN#25477-TD050MEA ELECTRIC CAR COOLING WATER PIPE, BENT, CORRUGATED, NOT REINFORCED WITH ADDITIONAL ACCESSORIES, MATERIAL: PA12 HARD PLASTIC, LENGTH 334 MM. 100% NEW#&VN UNITED STATES B***C 更多
2024-09-17 出口 39172929 TUBE RETURN#25477-TD030MEA ELECTRIC CAR COOLING WATER PIPE, BENT, CORRUGATED, NOT REINFORCED WITH ADDITIONAL ACCESSORIES, MATERIAL: PA12 HARD PLASTIC, LENGTH 330 MM. 100% NEW#&VN UNITED STATES B***C 更多
2024-09-17 出口 39172929 TUBE FEED#25473-TD030MEA ELECTRIC CAR COOLING WATER PIPE, BENT, CORRUGATED, NOT REINFORCED WITH ADDITIONAL ACCESSORIES, MATERIAL: PA12 HARD PLASTIC, LENGTH 459 MM. 100% NEW#&VN UNITED STATES B***C 更多
2024-09-17 出口 39172929 TUBE-FEED#25473-TD050MEA ELECTRIC CAR COOLING WATER PIPE, BENT, CORRUGATED, NOT REINFORCED WITH ADDITIONAL ACCESSORIES, MATERIAL: PA12 HARD PLASTIC, LENGTH 514 MM. 100% NEW#&VN UNITED STATES B***C 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询