全球贸易商编码:36VN700809357
地址:Khu Công nghiệp Hòa Mạc, Đường D1, khu E, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2572 条 相关采购商:8 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 28020000 38122000 39100090 40051090 40169320 40169911 84807990
相关贸易伙伴: DMR CO., LTD. , DONG-SUNG CO., LTD. , DH INNOREX VINA COMPANY LIMITED. 更多
CÔNG TY TNHH DMR VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DMR VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2572条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DMR VINA 公司的采购商8家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 586 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 4 | 2 | 850 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 7 | 2 | 46 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 637 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 7 | 1 | 59 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DMR VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DMR VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DMR VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 39203091 | SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN, KÝ HIỆU G70L3-RMM(NEW), KHÔNG ĐÓNG BAO, HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 73269099 | Đồ gá bằng thép dùng cho khuôn đúc các sản phẩm cao su: EJECTOR, JIG, hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE33430, dạng tấm, kích thước: 8T*490*350mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE34705, dạng tấm, kích thước: 8T*490*350mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE5150, dạng tấm, kích thước: 8T*490*350mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 40169999 | R0084-0A1#&RUBBER PAD/GROMMET: R0084-0A1, USED TO PRODUCE CAR WHEEL SPEED SENSORS. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 40169999 | R0088-0B1#&RUBBER PAD/GROMMET: R0088-0B1, USED TO PRODUCE CAR WHEEL SPEED SENSORS. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 40169999 | R0151-0A1#&RUBBER PAD/GROMMET: R0151-0A1, USED TO PRODUCE CAR WHEEL SPEED SENSORS. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 40169999 | R0070-0C1#&RUBBER PAD/GROMMET: R0070-0C1, USED TO PRODUCE CAR WHEEL SPEED SENSORS. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 40169999 | R0067-0B1#&RUBBER PAD/GROMMET: R0067-0B1, USED TO PRODUCE CAR WHEEL SPEED SENSORS. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台