CÔNG TY CP VIKOHASAN

全球贸易商编码:36VN700798560

该公司海关数据更新至:2024-09-13

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:459 条 相关采购商:92 家 相关供应商:34 家

相关产品HS编码: 32041790 34021990 34039119 34039190 34039919 39100020 39159000 55032000 84021929 84193919 84198919 84212990 84224000 84440010 84453010 84459010 84482000 84515000 84779039 84798210 84798939 84799030

相关贸易伙伴: NAN YA PLASTICS CORPORATION. , TAEKWANG INDUSTRIAL CO., LTD. , BROTHERS TRADING 更多

CÔNG TY CP VIKOHASAN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP VIKOHASAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其459条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP VIKOHASAN 公司的采购商92家,供应商34条。

CÔNG TY CP VIKOHASAN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 2 0
2022 出口 52 3 27 133 0
2022 进口 24 5 8 136 0
2021 出口 42 1 25 107 0
2020 出口 7 1 2 19 0
2020 进口 12 14 2 56 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP VIKOHASAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP VIKOHASAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CP VIKOHASAN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 39159000 NPLC#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) loại C, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại JAPAN N***. 更多
2022-09-29 进口 39159000 NPLA-PET#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) loại A-PET, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại JAPAN N***. 更多
2022-09-29 进口 39159000 NPLB#&Nhựa phế liệu dạng mảnh, mẩu vụn (nhựa PET) loại B, đã qua sơ chế làm sạch (kích thước mỗi chiều không quá 10cm), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại JAPAN N***. 更多
2022-09-29 进口 39159000 NPL#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng khay (nhựa PET), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại JAPAN N***. 更多
2022-09-29 进口 39159000 NPL#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng tấm lá (nhựa PET), đáp ứng theo QCVN 32:2018/BTNMT,dùng cho sản xuất xơ polyeste các loại JAPAN N***. 更多
2024-10-25 出口 55032010 NWF-016001#&SYNTHETIC STAPLE FIBER (100% POLYESTER), UNCARDED, UNCOMBED BSD BLACK, SIZE 6DENIER X 64MM, USED AS RAW MATERIAL FOR NON-WOVEN FABRIC PRODUCTION, BLACK COLOR. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-13 出口 55032010 NWF-016001#&SYNTHETIC STAPLE FIBER (100% POLYESTER), UNCARDED, UNCOMBED BSD BLACK, SIZE 6DENIER X 64MM, USED AS RAW MATERIAL FOR NON-WOVEN FABRIC PRODUCTION, BLACK COLOR. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-08-22 出口 55032010 NWF-002003#&SYNTHETIC STAPLE FIBER (100% POLYESTER), UNCARDED, UNCOMBED BSD BLACK, SIZE 6DENIER X 64MM, USED AS RAW MATERIAL FOR NON-WOVEN FABRIC PRODUCTION, BLACK COLOR. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-07-30 出口 55032010 NWF-016001#&SYNTHETIC STAPLE FIBER (100% POLYESTER), UNCARDED, UNCOMBED BSD BLACK, SIZE 6DENIER X 64MM, USED AS RAW MATERIAL FOR NON-WOVEN FABRIC PRODUCTION, BLACK COLOR. NEW 100% VIETNAM S***. 更多
2024-07-20 出口 55032090 GON#&SYNTHETIC STAPLE FIBER FROM POLYESTER, NOT CARDED, NOT COMBED (TYPE 15DX32MM HCS), USED TO MAKE STUFFED TOYS, 100% NEW VIETNAM G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询