全球贸易商编码:36VN700798384
地址:JXVX+WR2, Unnamed, Road, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1154 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 32061990 39021040 39071000 39081010 39089000 39231090 39232990 39263000 40169390 48191000 48239099 73181490 73194020 73202019 84279000 84771039
相关贸易伙伴: TAESUNG CHEMICAL.CO., LTD. , TAESUNG CHEMICAL.CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1154条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 8 | 2 | 381 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 14 | 2 | 102 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 529 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 14 | 1 | 139 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TAESUNG HITECH VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73194020 | PIN-HDL 12#&Chốt hãm, chất liệu bằng thép mã 85344-2S000, kt 3.9x36.7mm, không gen . Hàng mới 100%, Hãng sx Dongjin | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39232990 | PLASTIC BAG (TL A/HDL) 17#&Túi plastics kích thước 120*230*0.3t#&KR | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39263000 | DAMPER-OIL 85347-2S000 TX#&Trục xoay bằng nhựa dùng trong tay nắm trên của ô tô, mã 85347-2S000 TX, kích thước 12*13.92 mm, hãng sx Nifko Korea. Hàng mới 100% | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39263000 | DAMPER-OIL 85347-2S000 VYC#&Trục xoay bằng nhựa dùng trong tay nắm trên của ô tô, mã 85347-2S000 VYC, kích thước 12*13.92 mm, hãng sx Nifko Korea. Hàng mới 100% | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39021040 | POLYPROPYLENE (PP) MMH#&Hạt nhựa nguyên sinh PP mã HP908 MMH, 25kg/bao . Hàng mới 100%, nhà sx Huyndai | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39231090 | DAMPLA(A)#&Thùng nhựa Dampla đựng hàng thành phẩm, kích thước 580mm*390mm*247 mm#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39263000 | 85340-D5100WK#&Tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô BD F/R WK, đơn giá gia công: 0.32$. Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39263000 | 85340-D5000-3WK#&Tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô CE1 F/L WK, đơn giá gia công: 0.32$. Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39263000 | 85340-D5100-3WK#&Tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô CE1 F/R WK, đơn giá gia công: 0.32$. Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39263000 | 85343-N9000-3WK#&Tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô CE1 R/L WK, đơn giá gia công: 0.32$. Hàng mới 100%#&VN | KOREA | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台