全球贸易商编码:36VN700630060
地址:Dong Van II Industrial Zone, Duy Tien District, Ha Nam Province, Vietnam, Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam 400000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:521 条 相关采购商:10 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 39089000 39233090 39269099 40169320 73209090 76061290 84807190 85011049 85443012 87141090
相关贸易伙伴: T RAD CO., LTD. , SASANO MAX CO., LTD. , T.RAD (ZHONGSHAN) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH T.RAD VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH T.RAD VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其521条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH T.RAD VIỆT NAM 公司的采购商10家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 93 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 4 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 15 | 5 | 193 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 45 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 6 | 4 | 63 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH T.RAD VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH T.RAD VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH T.RAD VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-17 | 进口 | 73202011 | 3G81-186-6362-G5#&LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP, DÙNG LÀM LINH KIỆN CỦA NẮP ÁP LỰC TRONG THIẾT BỊ TẢN NHIỆT XE MÁY, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-17 | 进口 | 73202011 | 3G81-186-6355-G5#&LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP, DÙNG LÀM LINH KIỆN CỦA NẮP ÁP LỰC TRONG THIẾT BỊ TẢN NHIỆT XE MÁY, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-04 | 进口 | 73202011 | 3G81-186-6362-G5#&LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP, DÙNG LÀM LINH KIỆN CỦA NẮP ÁP LỰC TRONG THIẾT BỊ TẢN NHIỆT XE MÁY, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-04 | 进口 | 73202011 | 3G81-186-6355-G5#&LÒ XO CUỘN BẰNG THÉP, DÙNG LÀM LINH KIỆN CỦA NẮP ÁP LỰC TRONG THIẾT BỊ TẢN NHIỆT XE MÁY, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-29 | 进口 | 40169320 | 3G81-488-7510-2-24#&GASKET FOR RADIATOR#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 87141090 | #&Thiết bị tản nhiệt dùng trong động cơ xe máy 19010-K2T-J010-M1 (3G81-530-1000)#&VN | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 87141090 | #&Thiết bị tản nhiệt dùng trong động cơ xe máy 19010-K2T-J010-M1 (3G81-530-1000)#&VN | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 87141090 | Mô tơ điện 1 chiều, công suất 4w, điện thế 12V, dùng làm linh kiện của thiết bị tản nhiệt xe máy (3631-420-5150 / SSW6239S), NSX: Panasonic Manufacturing Xiamen Co., Ltd#&CN | JAPAN | T***S | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 87141090 | #&Thiết bị tản nhiệt dùng trong động cơ xe máy 19010-K2T-J010-M1 (3G81-530-1000)#&VN | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 87141090 | 1244791A#&Thiết bị tản nhiệt dùng trong động cơ xe máy 1244791A, hàng mới 100% | VIETNAM | N***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台