全球贸易商编码:36VN700576529
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:189 条 相关采购商:15 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 38160090 48115949 69021000 69022000 70023990 73151290 73151990 73269099 84179000 84219999 84749010 84821000 84825000 84849000 85030090 85258039 85258059 85389019
相关贸易伙伴: GLOBAL TRANSIT , WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD. , FLSMIDTH AS 更多
CÔNG TY CP XI MĂNG XUÂN THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP XI MĂNG XUÂN THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其189条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP XI MĂNG XUÂN THÀNH 公司的采购商15家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 5 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 1 | 2 | 21 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 17 | 3 | 147 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP XI MĂNG XUÂN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP XI MĂNG XUÂN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP XI MĂNG XUÂN THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 59100000 | Băng truyền bằng vật liệu dệt đã phủ lớp nhựa, loại HIT/FG/3-2189, bề rộng 556m, lắp trong hệ thống máng khí động trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% do Habasit sản xuất. | UNITED STATES | F***S | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 59100000 | Băng truyền bằng vật liệu dệt đã phủ lớp nhựa, loại HIT/FG/3-2189, bề rộng 556m, lắp trong hệ thống máng khí động trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% do Habasit sản xuất. | UNITED STATES | F***S | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 59100000 | Băng truyền bằng vật liệu dệt đã phủ lớp nhựa, loại HIT/FG/3-2189, bề rộng 556m, lắp trong hệ thống máng khí động trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% do Habasit sản xuất. | UNITED STATES | F***S | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 27011290 | Than nhiệt xuất xứ Úc (Than hàng rời, độ tro: 26.0% (ADB), độ bốc 14.4% (ADB), nhiệt lượng (DB): 6109Kcal/kg, độ ẩm 8.9% (ARB), lưu huỳnh 0.41% (ADB), HGI: 72, cỡ hạt 0-50mm: 96.5%) | AUSTRALIA | W***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 49111010 | Tài liệu khoa học kỹ thuật sử dụng để lắp đặt và vận hành thiết bị trong Dây chuyển sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Đan Mạch | DENMARK | F***S | 更多 |
2022-09-15 | 出口 | 25232990 | XI MĂNG CEM II 42.5R ĐÓNG TRONG BAO 42.5KG SAU ĐÓ ĐÓNG TRONG BAO SLING 1.7 TẤN CÓ LÓT, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS51, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN | GUATEMALA | I***C | 更多 |
2022-09-06 | 出口 | 25231090 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/-10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 25231090 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN | PHILIPPINES | C***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73181590 | Vít đầu đĩa, đã được gia công ren M20x100 DIN603, đường kính ngoài của thân 20mm, vật liệu làm bằng thép, sử dụng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% do FLSmidth A/S sản xuất | VIETNAM | F***S | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 25231090 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台