全球贸易商编码:36VN700507067
地址:MW29+RJ4, Khu Công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1519 条 相关采购商:30 家 相关供应商:81 家
相关产品HS编码: 38249999 39069099 39191020 39191099 39199099 39201090 39219090 39232199 39262090 39269053 39269099 40069090 40082900 40159090 42033000 42050090 48043990 48211090 48237000 52083200 52084290 52085210 52093200 52103100 52103900 52104190 54023100 54023200 54071099 54074190 54075100 54075200 54076190 54078200 55082090 55151900 56031200 56039400 56041000 56049090 56079010 58012190 58042190 58063290 58071000 58079090 58081090 58089090 59031010 59031090 59039090 60012100 60019100 60019290 60029000 60033000 60041010 60041090 60049000 60062200 60062300 60063190 60063290 60063390 60064190 60064290 60064490 60069000 62159090 63079090 70181090 73181590 73181690 82089000 82119490 83081000 83082000 83089010 83089090 83100000 84099979 84223000 84224000 84283990 84515000 84522100 84719090 84814090 84818021
相关贸易伙伴: THAILON TECHNO FIBER LIMITED , CONG TY TNHH PEONY , HIGH FASHION (CHINA) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NORFOLK HATEXCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NORFOLK HATEXCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1519条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NORFOLK HATEXCO 公司的采购商30家,供应商81条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 22 | 3 | 98 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 30 | 5 | 140 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 25 | 9 | 315 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 11 | 1 | 41 | 0 |
2020 | 进口 | 73 | 61 | 7 | 925 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NORFOLK HATEXCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NORFOLK HATEXCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NORFOLK HATEXCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 54075200 | Vải dệt thoi đã nhuộm, thành phần: 100% polyester, khổ vải: 51/53 inch, định lượng: 138g/m2, nhà sản xuất: High Fashion(china)Co.Ltd,hàng mẫu mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 56041000 | Chun cao su được bọc vật liệu dệt, kích thước:4 mét, nhà sản xuất: High Fashion( china) Co.Ltd, hàng mẫu mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269099 | Chốt điều chỉnh dây áo , chất liệu: nhựa, nhà sản xuất: High Fashion( China) Co.Ltd, hàng mẫu mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39199099 | 16NPLN#&Băng dính bằng plastics dạng cuộn 48MMX700MXU50MIC ( đơn giá VND 110721.87/cuộn) | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39199099 | 16NPLN#&Băng dính bằng plastics dạng cuộn 12MM X 80 YDS ( đơn giá VND 16999.33/cuộn) | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 61046200 | 9PN22#&Quần dài nữ (từ bông), nhãn hiệu GU, mã 60222F069A#&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 61023000 | 22SP22#&Áo khoác lông nhân tạo dài tay nữ, nhãn hiệu NET Collection, mã 4-3549( đơn giá gia công USD3.19/chiếc)#&VN | TAIWAN (CHINA) | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 61103000 | 23SP22#&Áo chui đầu lông nhân tạo dài tay nữ, nhãn hiệu NET Collection, mã 4-3829 ( đơn giá gia công USD1.91/chiếc)#&VN | TAIWAN (CHINA) | N***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 61046200 | 11PN22#&Quần dài nữ (từ bông), nhãn hiệu GU, mã 60222F069A (PO 225334)#&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 61046200 | 11PN22#&Quần dài nữ (từ bông), nhãn hiệu GU, mã 60222F069A (PO 225334)#&VN | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台