全球贸易商编码:36VN700253609
地址:Lô 75, Khu Công Nghiệp Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Yên Bắc, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5297 条 相关采购商:346 家 相关供应商:103 家
相关产品HS编码: 15180014 25262010 27129010 27129090 28030049 28030090 28112210 28230000 28258000 28332700 28365090 29039900 29145000 29157020 29241990 29319090 29329990 29336900 32041600 32041710 32041790 32042000 32061110 32061190 32061910 32061990 32064990 32081090 32100099 32129019 32129029 32139000 33029000 34011990 34049090 38029090 38123900 38231100 38249999 39021040 39032090 39039099 39079990 39100090 39129090 39139090 39232990 40169390 56031200 63079090 72201290 73072190 73182990 73269099 82089000 84131910 84141000 84149041 84195091 84195092 84199029 84211990 84254910 84283390 84283990 84313990 84741010 84772020 84773000 84778039 84779020 84779039 84798210 84798939 84799030 84814090 84821000 84831090 84834090 84836000 85015300 85044019 85044090 85168090 85285910 85371011 85371019 85389019 90248010
相关贸易伙伴: LX INTERNATIONAL CORP. , PT. DUA KUDA INDONESIA , LOTTE CHEMICAL CORPORATION. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CHÂU ÂU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CHÂU ÂU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5297条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CHÂU ÂU 公司的采购商346家,供应商103条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 13 | 1 | 199 | 0 |
2022 | 出口 | 182 | 16 | 32 | 811 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 25 | 12 | 85 | 0 |
2021 | 出口 | 199 | 10 | 48 | 1086 | 0 |
2020 | 出口 | 82 | 6 | 3 | 2053 | 0 |
2020 | 进口 | 80 | 69 | 6 | 887 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CHÂU ÂU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CHÂU ÂU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CHÂU ÂU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 32041710 | Bột màu Organic Pigment, nsx Hangzhou Loyal Chemical Technology, Cas No 5468-75-7, Hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa .Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 29182990 | Chế phẩm chống oxi hóa ANTIOXIDANT 1010, Pentaerythritoltetrakis(3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate). Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS:6683-19-8 | CHINA | U***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 28230000 | titan dioxide 80-98%, dạng bột. Tên hóa học: Bersilion Titanium Dioxide.CAS: 13463-67-7, dùng trong sản xuất hạt nhựa phụ gia. Hãng SX: Nanjing Bersilion Industries Co.,Ltd. Hàng mẫu. Mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32041710 | Thuốc màu hữu cơ PIGMENT ORANGE 13, dạng bột. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 29339990 | Chế phẩm chống oxi hóa LIGHT STABILIZER UV 770, Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl)sebacate. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hạt nhựa. CAS: 52829-07-9 | CHINA | U***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39033060 | 12210597V#& VIRGIN PLASTIC GRANULES ECP ABS R1046A (WHITE#01), SIZE 3X3MM USED IN PLASTIC PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39033060 | 12210598V#&ECP ABS R016V0 (BLACK#01) VIRGIN PLASTIC GRANULES, SIZE 3X3MM, USED IN PLASTIC PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39033060 | 12210598V#&ECP ABS R016V0 (BLACK#01) VIRGIN PLASTIC GRANULES, SIZE 3X3MM, USED IN PLASTIC PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39033060 | 12210597V#& VIRGIN PLASTIC GRANULES ECP ABS R1046A (WHITE#01), SIZE 3X3MM USED IN PLASTIC PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 39019090 | NL4#&COLORING GRANULES, USED TO COLOR PLASTIC CUPS FROM DOMESTIC IMPORTED SOURCES, SIZE 3X3MM. 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台