全球贸易商编码:36VN700234532
地址:FWXF+GX3, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4823 条 相关采购商:28 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 39206290 39232119 39232199 39239090 39262090 39269070 40159090 48059290 48185000 48191000 48192000 48211090 49089000 54012010 54012090 54021900 55121900 55144900 56039300 56041000 58043000 58062090 58079090 59061000 60041010 60041090 60069000 61124190 62171090 62179000 73129000 83089090 84479010 84513090 96061090 96062100 96062200 96062900
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM ) , CÔNG TY TNHH DỆT VÀ NHUỘM HƯNG YÊN , SUNLUCK INTERNATIONAL ENTERPRISE LIMITED/ ANTEX 更多
CÔNG TY TNHH FABI SECRET VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH FABI SECRET VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4823条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH FABI SECRET VIỆT NAM 公司的采购商28家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 11 | 2 | 87 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 27 | 4 | 214 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 9 | 2 | 360 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 25 | 2 | 288 | 0 |
2020 | 出口 | 25 | 27 | 1 | 2067 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 33 | 1 | 1807 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH FABI SECRET VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH FABI SECRET VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH FABI SECRET VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 60041010 | NPL51#&Vải dệt kim(91% POLYESTER 9% SPANDEX WIDTH:61" WEIGHT:176G/YD 120.00g/m2, không nhãn hiệu, mới 100%) | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56041000 | NPL05#&Dây Chun (81%POLYAMIDE 19%ELASTANE,dùng chạy viền chun quần áo lót ,mới,sợi ) | CHINA | S***T | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96062200 | NPL19#&Gọng áo (LJ-SA1901-2.2X0.7/PE-2.4X1.1/PE-2.12X0.72, mới,1 đôi= 2 chiếc, luồn trong áo lót ,mới) | CHINA | S***T | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 60041090 | NPL51#&Vải dệt kim ((Khổ: 135CM,100%NYLON, Dệt Kim, nhãn hiệu: không, Có nhuộm, Vải mới) | CHINA | S***T | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 60041090 | NPL54#&Vải lưới dệt kim ((Khổ: 152CM,80%NYLON 20%ELASTANE, Dệt Kim, nhãn hiệu: không, Có nhuộm, Vải mới) | CHINA | S***T | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 61082200 | 641232-PMND22019-2022#&Quần bơi nữ (thương hiệu :PALMERS, giá gia công :0.42$, hàng gia công mới)#&VN | CHINA | S***G | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 62121099 | 618432-PMND22019-2022#&Áo bơi nữ (thương hiệu :PALMERS,giá gia công :1.3$, hàng gia công mới )#&VN | CHINA | S***G | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 62121099 | 1LGR251 BK-2022-FEEL#&Áo lót nữ (thương hiệu :FEEL PLUS, giá gia công 1.357 $, hàng gia công mới)#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 61082200 | 1PTR 251 PK-2022-FEEL#&Quần lót nữ (thương hiệu :FEEL PLUS, giá gia công 0.362 $, hàng gia công mới)#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 61082200 | 1PTR 251 SK-2022-FEEL#&Quần lót nữ (thương hiệu :FEEL PLUS, giá gia công 0.362 $, hàng gia công mới)#&VN | KOREA | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台