全球贸易商编码:36VN700231940
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:473 条 相关采购商:13 家 相关供应商:62 家
相关产品HS编码: 39231090 39232199 39262090 39269070 48211090 48219090 52081900 52091190 52101900 52103100 53091900 54011090 54075100 54075200 54075300 54075400 54076110 54076190 54078200 54081090 55161100 55161200 55162100 55162200 55164200 56031200 56074900 56075090 58071000 58109900 59039090 60019230 62171090 62179000 73170090 85319090 96062100 96062200 96062900 96071100 96071900
相关贸易伙伴: GG INT. CO., LTD / TYCO INTEGRATED SECURITY, S.L. C/O TEPG PTE LTD. , GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD. , GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD / NEXGEN PACKAGING LTD. 更多
CÔNG TY TNHH LEOJINS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LEOJINS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其473条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LEOJINS VIỆT NAM 公司的采购商13家,供应商62条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 10 | 6 | 79 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 22 | 4 | 65 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 7 | 4 | 60 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 9 | 3 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 43 | 30 | 5 | 250 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LEOJINS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LEOJINS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LEOJINS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 54075200 | VA1#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, đã nhuộm) Khổ 56 CW". Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55164200 | VA10#&Vải dưới 85% Rayon trở xuống(Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, đã nhuộm).Khổ 54". | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 58079090 | PL6-1#&Nhãn vải, nhãn dệt các loại(Nhãn in bằng vải (35mmx105mm)(1set= 2pcs) / FFL-E35-76914A-2, đã in). Hàng mới 100%. | VIETNAM | G***) | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 48211090 | PL5-1#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại(Thẻ treo bằng giấy FSC (34mm x 118mm)/FSC-FHT-E35-77517A1, đã in). Hàng mới 100% | VIETNAM | G***) | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 48211090 | PL5-1#&Thẻ bài, thẻ giấy các loại (Thẻ treo bằng giấy FSC (34mm x 118mm)/FSC-FHT-E35-77517A4, đã in). Hàng mới 100% | VIETNAM | G***) | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62064000 | 198804 BLOUSE#&ÁO SƠ MI NỮ (S# 198804) (làm từ vải 100% Polyester, dệt thoi)#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62114390 | 179714 TANK#&ÁO NỮ (S# 179714) (làm từ vải 100% Polyester, dệt thoi)#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62064000 | 198803 BLOUSE#&ÁO SƠ MI NỮ (S# 198803) (làm từ vải 100% Polyester, dệt thoi)#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 62114390 | 179713 TANK#&ÁO NỮ (S# 179713) (làm từ vải 100% Polyester, dệt thoi)#&VN | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 62044300 | 2157/021#&ÁO VÁY DÀI LIỀN THÂN NỮ (làm từ vải 85% Polyester trở lên, dệt thoi)#&VN | SPAIN | G***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台