全球贸易商编码:36VN601164933
地址:Lô 79 + 80 . Đường N 3 Cụm Công Nghiệp, An Xá, Nam Định, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1534 条 相关采购商:9 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 22072011 25081000 25262010 27101280 28112100 28112210 29011000 29024400 29029090 29051300 29062100 29094300 29094900 29110000 29142200 29144000 29153300 29153990 29161200 29161410 29161500 29163100 29171290 29239000 29319090 29389000 32041710 32041790 32061110 32061910 32064110 32064190 32064910 32064990 32074000 32081090 32082090 32089090 32100099 32129011 32129019 32129029 34021110 34021190 34029014 38029090 38069090 38119090 38121000 38123900 38140000 38220090 38249999 39021090 39029090 39031190 39039099 39042120 39042190 39043020 39044020 39051990 39061090 39069099 39072090 39075010 39079990 39091090 39092090 39093999 39094090 39095000 39100090 39119000 39121100 39129090 39172929 39209990 39232199 39233090 39235000 39262090 39269099 40091100 40151900 40169999 48201000 48219090 48232010
相关贸易伙伴: G,T,C, CHEMICALS (CHINA) LTD. , RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. , LGC PROFICIENCY TESTING 更多
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC RONGCHANG (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC RONGCHANG (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1534条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC RONGCHANG (VIỆT NAM) 公司的采购商9家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 51 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 7 | 2 | 159 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 29 | 2 | 66 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 2 | 162 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 28 | 2 | 70 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 71 | 1 | 979 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC RONGCHANG (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC RONGCHANG (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC RONGCHANG (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 32061110 | Bột màu từ dioxit titan LR-982, thành phần 100% rutile (CAS 13463-7-7), sử dụng trong ngành sản xuất sơn hóa học, 25KGM/ 1 BAG, hàng mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 29161500 | Chất phân tán dạng lỏng D1012 (tên tiếng anh:Dispersant), dùng trong sản xuất sơn, thành phần 100% modified oleate (CAS 122-32-7), hàng đóng 200kg / kiện | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 39075010 | Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng H1575 (KQPTPL số 547/TB-KĐ2 ngày 15/05/2020), 200kg/ kiện, hàng có KBHC, dùng trong sx sơn | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38119090 | Chất phụ gia D782, dùng trong sx sơn,, 225kg/ kiện. 50% hexamethylene disocyanate CAS 822-06-0; 50% Butyl acetate CAS 123-86-4, hàng có KBHC | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 38140000 | Chất phụ gia dạng lỏng D1084, dùng trong sản xuất sơn, thành phần 100% 2-[Hydroxy(polyethyleneoxy)propyl]heptamethyltrisiloxane (CAS 67674-67-3), hàng đóng 200/kg, hàng mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32081090 | NL-VFA-00181#&VFA-00181 PAINT IS MADE FROM SYNTHETIC POLYMER, SOLUBLE IN NON-WATER ENVIRONMENT, USED TO PAINT ON PLASTIC SURFACES, SPECIFICATION 3.5KG / BOX, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32081090 | NL-VFA-00182#&VFA-00182 PAINT IS MADE FROM SYNTHETIC POLYMER, SOLUBLE IN NON-WATER ENVIRONMENT, USED TO PAINT ON PLASTIC SURFACES, SPECIFICATION 3.8KG / BOX, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 38140000 | NL-820#&ORGANIC SOLVENT 820 IS USED TO THIN PAINT, PACKAGED IN 13KGM/1 BARREL, INGREDIENTS: PENTANE, CAS CODE: 109-66-0 | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 38140000 | NL-V8-023#&ORGANIC SOLVENT V8-023, USED TO DILUTE PAINT, INGREDIENTS: 86% TOLUENE CAS CODE: 108-88-3; CAS NO7732-18-5; USED IN HEADPHONE MANUFACTURING, 100% NEW; PACKED 16KGM/BARREL | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32081090 | NL-EA-201#&EA-201 PAINT IS MADE FROM SYNTHETIC POLYMER, PACKED IN 1.25 KG/1 BOX, SOLUBLE IN NON-WATER ENVIRONMENT USED FOR POLISHING; PROTECTING PLASTIC SURFACES, INGREDIENT: CYCLOHEXANONE, CAS CODE: 108-94-1 | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台