全球贸易商编码:36VN601076331
地址:lô b2 và 1 phần lô b3 đường d3 khu công nghiệp hoà, Nam Định, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-10-03
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5708 条 相关采购商:4 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 32100099 38249999 39100090 39173999 39191020 39199099 39203091 39203099 39209990 39211200 39219090 39231090 39232990 39233090 39239090 39249090 39262090 39269070 39269099 40029990 40169190 42021299 48042990 48171000 48185000 48191000 48192000 48211010 48239099 52103900 54011010 54011090 55121900 56031100 56031200 56031300 56031400 56039100 56049090 56074900 56079090 58071000 58079090 58089090 59031090 59032000 59039090 59069990 60063290 60069000 62171090 62179000 70199090 73181690 73181990 73182990 73194020 73202090 73269099 76072090 83011000 83022090 83024999 83089090 84148049 84223000 84224000 84271000 84279000 84411010 84431900 84433229 84513090 84515000 84518000 84522100 84522900 84659960 84798939 85143090 96061010 96061090 96072000
相关贸易伙伴: NICE IDEA GLOBAL LTD. , GREENLAND GROUP CO., LTD. , AWE-INSPIRING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SANTERLON TRAVEL GOODS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SANTERLON TRAVEL GOODS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5708条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SANTERLON TRAVEL GOODS 公司的采购商4家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 23 | 1 | 243 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 40 | 4 | 1279 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 456 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 50 | 1 | 494 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 62 | 1 | 3235 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SANTERLON TRAVEL GOODS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SANTERLON TRAVEL GOODS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SANTERLON TRAVEL GOODS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 59032000 | VAI01#&Vải dệt thoi 100% Polyester tráng phủ PU 58'' trọng lượng 181.66g/m2 vải không nhãn hiệu Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 59032000 | VAI01#&Vải dệt thoi 100% Polyester tráng phủ PU 58'' trọng lượng 190.75g/m2 vải không nhãn hiệu Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96072000 | KH02#&Đầu kéo khóa bằng kim loại, hàng là nguyên phụ liệu dùng để may balo, túi xách | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96072000 | KH02#&Đầu kéo khóa bằng kim loại, hàng là nguyên phụ liệu dùng để may balo, túi xách | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76072090 | LAN02#&Nhôm lá mỏng đã bồi dùng để làm lót túi khổ 48'' (Environmental VOLTAGE ALUMINUM foil W328006-1-SMB-EPPE 48") | CHINA | N***. | 更多 |
2023-10-03 | 出口 | SERVICE DOG HARNESS EMOTIONAL SUPPORT HARNESS IN TRAINING HARNESS SERVICE DOG IN TRAINING HARNESS PATCHLESS HARNESS SERVICE DOG HARNESS + LEASH | UNITED STATES | I***C | 更多 | |
2022-09-26 | 出口 | 42029290 | CIG030C13GA01-VS2205002#&Túi giữ lạnh bằng vải 100% Polyester, nhãn hiệu ARCTIC ZONE (ARCTIC ZONE 24CN ZPRLS HRD BDY CLR ) Đơn giá gia công: 1.79 USD/chiếc. mới 100%#&VN | N***. | 更多 | |
2022-09-26 | 出口 | 42029290 | CIG030C10GA01-VS2205002#&Túi giữ lạnh bằng vải 100% Polyester, nhãn hiệu ARCTIC ZONE (ARCTIC ZONE 9CN ZPRLS HRD BDY CLR) Đơn giá gia công: 1.29 USD/chiếc. mới 100%#&VN | N***. | 更多 | |
2022-09-26 | 出口 | 42029290 | CIG030C12GA01-VS2205002#&Túi giữ lạnh bằng vải 100% Polyester, nhãn hiệu ARCTIC ZONE (ARCTIC ZONE 12CN ZPRLS HRD BDY CLR ) Đơn giá gia công: 1.38 USD/chiếc. mới 100%#&VN | N***. | 更多 | |
2022-09-26 | 出口 | 42029290 | CIG030C13GA01-VS2205002#&Túi giữ lạnh bằng vải 100% Polyester, nhãn hiệu ARCTIC ZONE (ARCTIC ZONE 24CN ZPRLS HRD BDY CLR ) Đơn giá gia công: 1.79 USD/chiếc. mới 100%#&VN | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台