全球贸易商编码:36VN601038738
地址:872J+Q4F, Quốc lộ 21, Song Khê, tt. Cổ Lễ, Cụm công nghiệp thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định 420000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:24843 条 相关采购商:182 家 相关供应商:57 家
相关产品HS编码: 28112210 28112290 28170010 29071100 29071900 29096000 29157020 29270010 32061110 32081090 34042000 35069100 35069900 38089990 38119010 38121000 38123100 38123900 38231100 38249999 39011099 39013000 39014000 39019090 39021090 39052900 39111000 39119000 39201090 39203092 39209990 39211391 39211999 39219090 39231090 39232199 39232990 39262090 39269053 39269081 39269099 40021990 40022090 40025990 40082190 40169999 41079900 41120000 41132000 42050010 42050090 43021900 43040099 48053090 48070000 48119099 48191000 48192000 48211090 48237000 48239099 52083900 52093900 52103900 52113900 54011010 54011090 54024500 54071099 55121900 56039300 56039400 58079090 58081090 58089090 58109900 59070060 60011000 60012200 63014090 63053990 64061090 64062010 64062020 64069031 64069033 64069039 64069099 65050090
相关贸易伙伴: NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED , QUANZHOU TAIWANESE INVESTMENT ZONE ZHONGTOU TRADING CO., LTD. , TRUE TEN CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GIẦY AMARA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIẦY AMARA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其24843条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIẦY AMARA VIỆT NAM 公司的采购商182家,供应商57条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 54 | 22 | 3 | 2270 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 88 | 14 | 3181 | 0 |
2021 | 出口 | 123 | 53 | 2 | 5986 | 0 |
2020 | 出口 | 115 | 55 | 1 | 8670 | 0 |
2020 | 进口 | 39 | 100 | 5 | 4736 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIẦY AMARA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIẦY AMARA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIẦY AMARA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | HDG#&Hộp đựng giầy bằng giấy, có sóng, Size từ (295*255*120)MM đến (335*240*130)MM, hàng mới 100% dùng trong SXGC giầy dép | VIETNAM | N***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 58081090 | DG#&Dây giầy bằng vải dệt 6mm NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép | CHINA | N***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39211391 | GD#&Giả da PU (Tấm polyurethan mềm loại xốp) 0.8mm-1.2mm*54" NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép | CHINA | N***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55121900 | VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm ( TP: 100% xơ staple polyester)(trọng lượng 297g/m2) 58" NL mới 100% dùng trong SXGC giầy dép | CHINA | N***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55121900 | VCL#&Vải dệt thoi, đã nhuộm ( TP: 100% xơ staple polyester)(trọng lượng 357g/m2) 54" NL mới 100% dùng trong SXGC giầy dép | CHINA | N***D | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041900 | 1123074+H22080326#&Giầy nam, đế ngoài bằng cao su và mũ bằng vải, nhãn hiệu HOKA, (cỡ 7-11), mới 100%#&VN | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041900 | 1123075+H22080327#&Giầy nữ, đế ngoài bằng cao su và mũ bằng vải, nhãn hiệu HOKA, (cỡ 5-9.5), mới 100%#&VN | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64039990 | 1129973+H22080391#&Giầy, đế ngoài bằng cao su và mũ bằng da, nhãn hiệu HOKA, (cỡ 5.5/7-12/13.5) mới 100%#&VN | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64039990 | 1129973+H22080390#&Giầy, đế ngoài bằng cao su và mũ bằng da, nhãn hiệu HOKA, (cỡ 4/5.5-12/13.5) mới 100%#&VN | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64029990 | 1127924+H22080418#&Giầy, đế ngoài bằng cao su và mũ bằng giả da PU, nhãn hiệu HOKA, (cỡ 5/6-12/13), mới 100%#&VN | CHINA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台