全球贸易商编码:36VN600389148
地址:345P+24Q, Unnamed, Road, Nghĩa Hưng, Nam Định, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:422 条 相关采购商:45 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 39151090 39152090 39159000 63053390
相关贸易伙伴: KUKDONG OIL AND CHEMICALS CO., LTD. , MIDAN GLOBAL LIMITED. , BNP AUSTRALIA PTY LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TRỊNH NGHIÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TRỊNH NGHIÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其422条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TRỊNH NGHIÊN 公司的采购商45家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 4 | 5 | 36 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 8 | 3 | 88 | 0 |
2020 | 出口 | 24 | 5 | 2 | 143 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 3 | 6 | 152 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TRỊNH NGHIÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TRỊNH NGHIÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TRỊNH NGHIÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP (Polypropylen) đã qua sử dụng ở dạng dây, màng, không xốp dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39159000 | Nhựa phế liệu PP ( Poly Propylen ) đã qua sử dụng ở dạng dây, màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT. | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39021090 | TNPP01#&Hạt nhựa PP tái chế, đóng bao 25kg/bao. Hàng sản xuất tại Việt Nam.#&VN | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-05-25 | 出口 | 39019090 | Recycled PE plastic seeds, packing 25kg/bag. Products made in Vietnam, conversion of all goods of all goods of the N/K declaration of the declaration No. 104343540715 dated November 9, 2021. | VIETNAM | T***C | 更多 |
2022-05-25 | 出口 | 39151090 | NLPE#& scrap plastic (poly ethylene) used in the form of membrane, non-porous, used as raw materials for production of P/H QD 28/2020/QD-TTg and QCVN 32: 2018/BTNMT (SDD from TK : 104168520152 Day: July 24, 2021. | VIETNAM | T***C | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 39021090 | HNTCPP1 # & PP recycled plastic beads, 25kg / bag bags. Produced goods in Vietnam. # & VN | CHINA | J***D | 更多 |
2021-12-06 | 出口 | 39021090 | HNTCPP1 # & PP recycled plastic beads, 25kg / bag bags. Produced goods in Vietnam. # & VN | CHINA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台