全球贸易商编码:36VN6000175829023
该公司海关数据更新至:2024-07-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:654 条 相关采购商:14 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 25081000 25262010 29171900 29221500 29302000 29342000 32041400 34029094 35011000 38121000 38231200 39069099 39094090 39269053 39269059 70200019 73063091 73069099 73181590 73181690 73182990 73202090 73269099 84798210 84813090 84819090 90262040
相关贸易伙伴: WENZHOU LENO MACHINERY CO., LTD. , CEEBEE CHEMICALS SDN BHD. , SHANGHAI GARMENT GROUP IMP AND EXP CORP. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐẮK LẮK - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHỈ THUN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐẮK LẮK - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHỈ THUN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其654条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐẮK LẮK - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHỈ THUN 公司的采购商14家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 59 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 1 | 4 | 124 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 12 | 3 | 26 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 1 | 4 | 185 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 17 | 3 | 90 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 72 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 9 | 1 | 64 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐẮK LẮK - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHỈ THUN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐẮK LẮK - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHỈ THUN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐẮK LẮK - NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHỈ THUN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 32041400 | EZTONE BLACK S200,Thuốc nhuộm trực tiếp màu đen, dùng trong sản xuất chế biến chỉ thun. Đóng trong thùng 30 kg, hàng mới 100%. Có COA kèm theo. | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 38231200 | RASPERSE POTO (OLEIC ACID) - Axit Oleic. Chất làm ổn định cao su Latex và Compound. Hàng đóng 180kg/phuy. Rasperse Poto (Oleic Acid, P931). Có COA kèm theo. | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 34029094 | Latextan HD, chất phân tán hoạt động bề mặt (chế phẩm hoạt động bề mặt anion, dạng bột), dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo. | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 29302000 | Ezcure D60, chất xúc tiến lưu hóa cao su (Butyl zimate, dạng bột). Dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo. | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 29342000 | Ezcure M28, chất xúc tiến lưu hóa cao su (Zinc 2 - mercaptobenzothiazole, dạng bột), Dùng để sản xuất chỉ thun, hàng mới 100%. Có COA kèm theo. | MALAYSIA | C***. | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 40070000 | 23SW40#&VULCANIZED RUBBER THREAD (ELASTIC THREAD) - COUNT 23/WHITE/40 ENDS - SPECIFICATION 23/40, BRAND DAKRUTHREAD, 100% NEW. #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-07-04 | 出口 | 40070000 | 1020001#&VULCANIZED RUBBER ELASTIC THREAD (RUBBER THREAD) - COUNT 23/WHITE/40 ENDS-SPECIFICATION: 23/40, BRAND: DAKRUTHREAD, USED TO PRODUCE WOVEN ELASTIC BANDS, 100% NEW. | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 40070000 | 1020001#&VULCANIZED RUBBER ELASTIC THREAD (RUBBER THREAD) - COUNT 23/WHITE/40 ENDS-SPECIFICATION: 23/40, BRAND: DAKRUTHREAD, USED TO PRODUCE WOVEN ELASTIC BANDS, 100% NEW. | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-06-25 | 出口 | 40070000 | 23SW40#&VULCANIZED RUBBER THREAD (ELASTIC THREAD) - COUNT 23/WHITE/40 ENDS - SPECIFICATION 23/40, BRAND DAKRUTHREAD, 100% NEW. #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-06-22 | 出口 | 40070000 | 1020001#&VULCANIZED RUBBER ELASTIC THREAD (RUBBER THREAD) - COUNT 23/WHITE/40 ENDS-SPECIFICATION: 23/40, BRAND: DAKRUTHREAD, USED TO PRODUCE WOVEN ELASTIC BANDS, 100% NEW. | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台