全球贸易商编码:36VN5800997689
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2065 条 相关采购商:6 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 29335990 31052000 34022015 6029090
相关贸易伙伴: DUMMEN ORANGE THE NETHERLANDS B.V. , BARBERET & BLANC S.A , MIYOSHI CO., LTD. 更多
HIVICO 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HIVICO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2065条相关的海关进出口记录,其中 HIVICO 公司的采购商6家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 3 | 378 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 4 | 430 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 2 | 5 | 103 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 3 | 511 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 44 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HIVICO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HIVICO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HIVICO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 06029090 | Cây giống nuôi cấy mô Cây Hoa Đồng Tiền (Mô giống được nhân giống nhân tạo) ( Gerbera jamesonii) | SPAIN | B***A | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 06029090 | Cây giống nuôi cấy mô Cây dứa kiểng (Mô giống được nhân giống nhân tạo) ( Agave gypsophila) | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 06029090 | Cây giống nuôi cấy mô Cây dương xỉ (Mô giống được nhân giống nhân tạo) ( Athyrium niponicum) | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 06029090 | Cây giống nuôi cấy mô Hoa chuông (Mô giống được nhân giống nhân tạo) ( Campanula carpatica) | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 06029090 | Cây giống nuôi cấy mô Cây Texas yucca đỏ (Mô giống được nhân giống nhân tạo) ( Hesperaloe parviflora) | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 06029090 | TISSUE CULTURED SEEDLINGS OF NANDINA DOMESTICA (TISSUE CULTURED PLANTS WITH ROOTS, ARTIFICIALLY PROPAGATED TISSUE) ( NANDINA DOMESTICA )#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 06029090 | TISSUE CULTURE SEEDLINGS OF ORNAMENTAL ASPARAGUS (TISSUE CULTURED PLANTS WITH ROOTS, ARTIFICIALLY PROPAGATED TISSUE) (LOMANDRA LONGIFOLIA)#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 06029090 | TISSUE CULTURED SEEDLINGS OF AGAPANTHUS AFRICANUS (TISSUE CULTURED PLANTS WITH ROOTS, ARTIFICIALLY PROPAGATED TISSUE) (AGAPANTHUS AFRICANUS)#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 06029090 | TISSUE CULTURE SEEDLINGS OF SALEM FLOWER (TISSUE CULTURED PLANTS WITH ROOTS, ARTIFICIALLY PROPAGATED TISSUE) (LIMONIUM SINUATUM)#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 06029090 | TISSUE CULTURE SEEDLINGS OF MUSTARD (ROOTED TISSUE CULTURE, ARTIFICIALLY PROPAGATED TISSUE) (WASABIA JAPONICA)#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台