全球贸易商编码:36VN5800000696
该公司海关数据更新至:2024-05-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1791 条 相关采购商:7 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 12149000 27101944 34031919 34039990 38200000 39172929 39235000 39239090 39269020 39269059 39269099 40091100 40091290 40092290 40094290 40101900 40103100 40103400 40103900 40169390 40169951 40169959 40169999 40170020 48115999 48195000 56074900 68129990 69141000 70060090 73049090 73059000 73069099 73072990 73079190 73079990 73129000 73151990 73152000 73158990 73159090 73182100 73182200 73182400 73182990 73202090 73209090 73269099 76072090 76169990 82089000 83024999 83119000 84099977 84122100 84123100 84129090 84132090 84133090 84138113 84141000 84149022 84212391 84212950 84212990 84213990 84219999 84223000 84229090 84324100 84349010 84719090 84811011 84813090 84814090 84818063 84818099 84819029 84819090 84821000 84828000 84831090 84834090 84835000 84836000 84839099 84842000 84849000 85013140
相关贸易伙伴: JOERGEN KRUUSE A/S , DATAMARS THAILAND LTD. , CLAAS SERVICE AND PARTS GMBH 更多
DA LAT MILK 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DA LAT MILK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1791条相关的海关进出口记录,其中 DA LAT MILK 公司的采购商7家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 7 | 4 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 45 | 11 | 240 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 148 | 14 | 1481 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 3 | 38 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DA LAT MILK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DA LAT MILK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DA LAT MILK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48115999 | MIXPAP LIDS,Màng nắp hộp sữa chua vị ít đường,bằng giấy đã tráng, phủ 1 mặt plastic,dạng cuộn,chiều rộng lớn hơn 20cm,dùng cho dây chuyền đóng gói hộp,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115999 | MIXPAP LIDS,Màng nắp hộp sữa chua không đường,bằng giấy đã tráng,phủ 1 mặt plastic,dạng cuộn,chiều rộng lớn hơn 20cm,dùng cho dây chuyền đóng gói hộp,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115999 | BANDEROLES,Nhãn thân hộp sữa chua không đường,bằng giấy đã tráng,phủ 1 mặt plastic,dạng cuộn,chiều rộng lớn hơn 20cm,dùng cho dây chuyền đóng gói hộp,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115999 | BANDEROLES,Nhãn thân hộp sữa chua ít đường,bằng giấy đã tráng,phủ 1 mặt plastic,dạng cuộn,chiều rộng lớn hơn 20cm,dùng cho dây chuyền đóng gói hộp,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48115999 | MIXPAP LIDS, Màng nắp hộp sữa chua có đường, bằng giấy đã tráng, phủ 1 mặt plastic,dạng cuộn,chiều rộng lớn hơn 20cm,dùng cho dây chuyền đóng gói hộp,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-05-10 | 出口 | 39203099 | PS PLASTIC FILM 0.75MM THICK, 398MM WIDE, MADE FROM POLYSTYRENE PLASTIC, NON-POROUS, UNREINFORCED, UNFACED, ROLLED, USED AS YOGURT JARS, 100% NEW PRODUCT#&VN | FRANCE | E***S | 更多 |
2024-05-10 | 出口 | 39203099 | PS PLASTIC FILM 0.85MM THICK, 398MM WIDE, MADE FROM POLYSTYRENE PLASTIC, NON-POROUS, UNREINFORCED, UNFACED, ROLL FORM, USED TO MAKE YOGURT JARS, 100% NEW PRODUCT#&VN | FRANCE | E***S | 更多 |
2024-05-10 | 出口 | 76072099 | ALUMINUM FOIL HAS A THICKNESS (EXCEPT BACKING) OF NO MORE THAN 0.2MM, BACKED, 100% NEW #&VN | FRANCE | E***S | 更多 |
2024-05-07 | 出口 | 39233090 | WATER TANK, CAPACITY 60G, MADE FROM PLASTIC, 100% NEW #&VN | GERMANY | A***H | 更多 |
2024-05-07 | 出口 | 48191000 | CARTON BOX FOR 100G BOX, MADE FROM CORRUGATED BOARD, 100% NEW #&VN | GERMANY | A***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台