全球贸易商编码:36VN5702045226
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6232 条 相关采购商:19 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 32091090 38245000 39201019 40169999 68061000 68151099 70193990 72193400 73043140 73043940 73043990 73044100 73044900 73049090 73053110 73063091 73063099 73064020 73079110 73079190 73079910 73079990 73181510 73259990 73269099 76072010 76109099 84148049 84186949 84212990 84471210 84485900 84514000 84515000 84518000 84522100 84622910 84798939 84814090 84818063 84818073 84818074 84818099 85361099 85362099 85366191 85371099 85395000 85444949 87168010 90248010 90248020 90262040 90273010 90318090 94059950
相关贸易伙伴: SUZHOU LIANSHENG, CHEMISTRY CO., LTD. , HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD. , YUKEN CHEMICAL CO,LTD, 更多
TEXHONG KNITTING VIET NAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TEXHONG KNITTING VIET NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6232条相关的海关进出口记录,其中 TEXHONG KNITTING VIET NAM 公司的采购商19家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 4 | 125 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 32 | 108 | 7 | 420 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 63 | 1 | 275 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TEXHONG KNITTING VIET NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TEXHONG KNITTING VIET NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TEXHONG KNITTING VIET NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 94032090 | Bàn thí nghiệm bằng thép, kích thước 1000*1000*800mm, dùng để lắp đặt trong phòng cân bằng nhiệt độ và độ ẩm của nhà máy dệt kim, nhãn hiệu: Flls, hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Ray trượt cửa bằng hợp kim nhôm, dài 5000mm*rộng 40mm*dày 1.2mm, dùng để lắp đặt trong phòng cân bằng nhiệt độ và độ ẩm của nhà máy dệt kim, nhãn hiệu: Ji Feng, hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Thanh nẹp cửa bằng hợp kim nhôm, dài 6000mm*rộng 80mm*dày 1.5mm, dùng để lắp đặt trong phòng cân bằng nhiệt độ và độ ẩm của nhà máy dệt kim, nhãn hiệu: Ji Feng, hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94059950 | Máng đèn led bằng nhôm, (không bao gồm bóng), kích thước 600*300*80mm, dùng để lắp đặt trong phòng cân bằng nhiệt độ và độ ẩm của nhà máy dệt kim, nhãn hiệu: SG, hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 76109099 | Cửa thông gió bằng hợp kim nhôm, dài 600mm*rộng 600mm*dày 80mm, dùng để lắp đặt trong phòng cân bằng nhiệt độ và độ ẩm của nhà máy dệt kim, nhãn hiệu: Sunny, hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 60069000 | SYNTHETIC FABRIC, ECOTEXTILE SUPPLIER, 100% NEW GIFT ITEM, 18.5KG/BAG#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 60069000 | SYNTHETIC FABRIC, ECOTEXTILE SUPPLIER, 100% NEW GIFT ITEM, 18.5KG/BAG#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 60062200 | KNITTED FABRIC 7K006904000 6020002360 WEFT KNITTED FABRIC, DYED, COTTON 60%, POLYESTER 40%, WEIGHT 150G/M2, WIDTH 66 INCHES, IN ROLLS, 100% NEW. MANUFACTURER: ECOTEXTILE (VIETNAM)#&VN | INDONESIA | N***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 60062200 | KNITTED FABRIC 7K006904000 6020002355 WEFT KNITTED FABRIC, DYED, COTTON 60%, POLYESTER 40%, WEIGHT 150G/M2, WIDTH 66 INCHES, IN ROLLS, 100% NEW. MANUFACTURER: ECOTEXTILE (VIETNAM)#&VN | INDONESIA | N***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 60062200 | KNITTED FABRIC 7K006904000 6020002350 WEFT KNITTED FABRIC, DYED, COTTON 60%, POLYESTER 40%, WEIGHT 150G/M2, WIDTH 66 INCHES, IN ROLLS, 100% NEW. MANUFACTURER: ECOTEXTILE (VIETNAM)#&VN | INDONESIA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台