全球贸易商编码:36VN5702017677
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:174470 条 相关采购商:56 家 相关供应商:71 家
相关产品HS编码: 25202090 27101943 27101990 28112210 28112290 29061200 34031111 34052000 35061000 35069100 35069900 38109000 38249999 39095000 39172300 39172919 39174000 39191091 39191099 39199010 39199099 39201090 39202099 39206990 39211120 39211199 39211391 39211991 39211992 39211999 39219041 39219090 39231090 39232199 39232990 39235000 39239090 39269020 39269059 39269099 40169390 40169999 44129990 44152000 44219999 48061000 48063000 48081000 48114120 48114190 48114990 48169040 48191000 48192000 48195000 48211090 48219090 48236900 48239096 48239099 49011000 49019990 49111090 49119910 52083900 52085990 52091190 54074110 54074190 54075200 54082200 56039200 56090000 58079010 59039090 61161090 68109900 72223010 72287090 73079910 73089099 73110029 73144900 73181510 73181610 73181910 73181990 73182200 73182310
相关贸易伙伴: TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED. , TONLY TECHNOLOGY CO., LTD. , MING SHIN (VIETNAM) CO., LTD. 更多
TONLY VIETNAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TONLY VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其174470条相关的海关进出口记录,其中 TONLY VIETNAM 公司的采购商56家,供应商71条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 32 | 49 | 4588 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 24 | 11 | 1056 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 131 | 10 | 50538 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 74 | 9 | 2256 | 0 |
2021 | 进口 | 42 | 166 | 10 | 80277 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 10 | 3 | 97 | 0 |
2020 | 进口 | 31 | 200 | 4 | 29491 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TONLY VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TONLY VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TONLY VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85285920 | 140105-000025#&Màn hình VFD đơn sắc, dùng để hiển thị thông tin trên Loa 1800-2500 CD/m2 , part no.14-VFDCIG-140-B-SS, dùng trong sản xuất, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444298 | 410000-000125#&Cáp dữ liệu dạng dẹt dài 160mm, điện áp dưới 1000v, đã lắp với đầu nối điện, lõi có 2 sợi , không dùng trong phòng nổ, dùng trong sản xuất, ,part no410000-000125 ,mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444298 | 410000-000173#&Cáp dữ liệu dạng dẹt kích thước 140/760mm, đã lắp với đầu nối điện, có 04 sợi,điện áp dưới 1000v, không dùng trong phòng nổ, dùng trong sản xuất, mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444298 | 410002-000204#&Cáp dữ liệu dạng dẹt dài 160mm,đã lắp với đầu nối điện,lõi có 8 sợi, 60V,P/N. 410002-000204 , điện áp dưới 1000v, không dùng trong phòng nổ,dùng trong sản xuất, hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85322400 | 280202-000093#&Tụ điện gốm nhiều lớp, 2200PF 50V , dùng trong sản xuất, part no.28-HB0222-KBX , mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85183020 | 930304-030276A#&HEADPHONES WITHOUT HEADBAND, BLUETOOTH CONNECTION (INCLUDING: RIGHT EAR, LEFT EAR, CHARGING BOX), BLACK, MODEL: YY2982; 5V, SIZE: 70.5*27.6*30MM, FREQUENCY RANGE 50HZ TO BELOW 20KHZ, 100% NEW #&VN | PANAMA | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85182990 | 930203-020134A#&SPEAKER SET (INCLUDING 1 SOUNDBAR, 1 SUBWOOFER), WITH CASE, NOT INSTALLED IN THE SAME CASE (INCLUDING: CHARGING CABLE, REMOTE CONTROL, STAND), SAMSUNG BRAND, MODEL HW-T420, 150W, 220-240V, MANUFACTURER: TONLY, SIZE: 932X431X228 MM, 100% NEW#&VN | NETHERLANDS | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85182290 | 930203-020444#&SPEAKER SET INCLUDES 4 SPEAKERS INSTALLED IN THE SAME SPEAKER HOUSING, BLUETOOTH CONNECTION (INCLUDING: CHARGING CABLE, USER MANUAL, REMOTE CONTROL) MODEL HW-C400, CS: 40W, 110-240V, BRAND: SAMSUNG, SIZE: 641X66.5X107(MM) 100% NEW#&VN | CANADA | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85182290 | 930203-020443#&SPEAKER SET INCLUDES 4 SPEAKERS INSTALLED IN THE SAME SPEAKER HOUSING, BLUETOOTH CONNECTION (INCLUDING: CHARGING CABLE, USER MANUAL, REMOTE CONTROL) MODEL HW-C400, CS: 40W, 110-240V, BRAND: SAMSUNG, SIZE: 641X66.5X107(MM) 100% NEW#&VN | NETHERLANDS | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85182290 | 930205-000373A#&SPEAKER SET INCLUDES 2 SPEAKERS INSTALLED IN THE SAME SPEAKER HOUSING, BLUETOOTH CONNECTION (ACCESSORIES: USB CABLE, USER MANUAL), BRAND: JBL, MODEL JBLCHARGE5BLKAM, MANUFACTURER: TONLY, SIZE: 9.65*22.3*9.4CM, 40W, 3.6V, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台