CTTV

CTTV 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTTV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其38668条相关的海关进出口记录,其中 CTTV 公司的采购商66家,供应商229条。

CTTV 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 26 36 20 2411 0
2022 出口 27 39 16 2518 0
2022 进口 118 287 18 12647 0
2021 出口 38 53 9 1892 0
2021 进口 195 419 16 16700 0
2020 出口 3 2 1 34 0
2020 进口 24 71 8 352 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTTV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTTV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CTTV 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 90173000 Thước rút Kapusi, chất liệu thép dẻo , vỏ nhựa, KT: 5mx25mm, Dùng để đo vật liệu trong nhà máy; NSX 2022 mới 100% JAPAN C***N 更多
2022-09-30 进口 74122020 Đầu nối nhanh khí nén PC6-03; phi 6mm, ren 16mm; chất liệu bằng đồng hợp kim, dùng để nối các đường ống khí vối nhau; NSX 2022 mới 100% CHINA C***N 更多
2022-09-30 进口 74122020 Đầu nối nhanh khí nén PC10-03; phi 10mm, ren 16mm; chất liệu bằng đồng hợp kim, dùng để nối các đường ống khí vối nhau; NSX 2022 mới 100% CHINA C***N 更多
2022-09-30 进口 40151900 Găng tay, nhãn hiệu: Top glove, size M, màu trắng, bằng cao su lưu hóa, chống tĩnh điện có tác dụng dẫn điện tích ra môi trường khác để đảm bảo độ an toàn cho người làm việc; NSX 2022 mới 100% MALAYSIA C***N 更多
2022-09-30 进口 74122020 Đầu nối nhanh khí nén PC8-03; phi 8mm, ren 16mm; chất liệu bằng đồng hợp kim, dùng để nối các đường ống khí vối nhau; NSX 2022 mới 100% CHINA C***N 更多
2024-10-29 出口 48191000 CT1566#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1197*143*746MM, USED FOR PRODUCT PACKAGING, PART: 3A029FD01-401-G. 100% NEW PRODUCT, EXPORT WARRANTY FOR LINE 2 OF DECLARATION 306470366000 /E42#&VN PHILIPPINES S***N 更多
2024-10-29 出口 48191000 CT1511#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1337*154*832MM, USED TO PACK AND PROTECT PRODUCTS, PART: 3A02A5L11-002-G, 100% NEW PRODUCT, WARRANTY FOR PRODUCT LINE 3 OF DECLARATION 306470366000 /E42#&VN PHILIPPINES S***N 更多
2024-10-22 出口 48191000 CT1768#&CORRUGATED PAPER CARTON, SIZE: 795*137*511MM, USED FOR PRODUCT PACKAGING, PART: 3A028TF02-201-G. 100% NEW PRODUCT, EXPORT WARRANTY FOR LINE 3 OF DECLARATION 306730043230 /E42#&VN PHILIPPINES S***N 更多
2024-10-22 出口 48191000 CT1565#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1045*137*659MM, USED FOR PRODUCT PACKAGING, PART: 3A029FB01-401-G. 100% NEW, WARRANTY FOR ITEM 1 OF DECLARATION 306431110000#&VN UNITED ARAB EMIRATES S***N 更多
2024-10-22 出口 48191000 CT1940#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1805*182*1099 MM, USED TO PACK AND PROTECT PRODUCTS. PART 504927601. 100% NEW, WARRANTY FOR ITEM 1 OF DECLARATION 306411110850#&VN UNITED ARAB EMIRATES S***N 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询