全球贸易商编码:36VN5702015581
地址:193571.0000, Tampa, FL 33602
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:38668 条 相关采购商:66 家 相关供应商:229 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 27101990 28182000 34029019 34031919 34059090 35061000 35069900 38101000 38109000 38249999 39073030 39172300 39172919 39172929 39173129 39173292 39173299 39173310 39173399 39173999 39174000 39189099 39191010 39191020 39191099 39199010 39199099 39201019 39201090 39202010 39202091 39202099 39206110 39206190 39209990 39211199 39211399 39211991 39211999 39219090 39229090 39231090 39232199 39232990 39233090 39235000 39239090 39249090 39259000 39262090 39269039 39269042 39269049 39269059 39269099 40081190 40101900 40103900 40151900 40169190 40169390 40169959 40169999 40170020 42029990 44111400 44129400 44152000 48109990 48114120 48114990 48182000 48191000 48195000 48203000 48211090 48219090 48237000 48239099 49011000 49019990 49111090 49119990 56039200 56079090 57019099 59039090
相关贸易伙伴: TKR MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. , HON HAI PRECISION INDUSTRY CO., LTD. , SONY EMCS (MALAYSIA) SDN. BHD. 更多
CTTV 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTTV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其38668条相关的海关进出口记录,其中 CTTV 公司的采购商66家,供应商229条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 36 | 20 | 2411 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 39 | 16 | 2518 | 0 |
2022 | 进口 | 118 | 287 | 18 | 12647 | 0 |
2021 | 出口 | 38 | 53 | 9 | 1892 | 0 |
2021 | 进口 | 195 | 419 | 16 | 16700 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 34 | 0 |
2020 | 进口 | 24 | 71 | 8 | 352 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTTV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTTV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTTV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90173000 | Thước rút Kapusi, chất liệu thép dẻo , vỏ nhựa, KT: 5mx25mm, Dùng để đo vật liệu trong nhà máy; NSX 2022 mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 74122020 | Đầu nối nhanh khí nén PC6-03; phi 6mm, ren 16mm; chất liệu bằng đồng hợp kim, dùng để nối các đường ống khí vối nhau; NSX 2022 mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 74122020 | Đầu nối nhanh khí nén PC10-03; phi 10mm, ren 16mm; chất liệu bằng đồng hợp kim, dùng để nối các đường ống khí vối nhau; NSX 2022 mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 40151900 | Găng tay, nhãn hiệu: Top glove, size M, màu trắng, bằng cao su lưu hóa, chống tĩnh điện có tác dụng dẫn điện tích ra môi trường khác để đảm bảo độ an toàn cho người làm việc; NSX 2022 mới 100% | MALAYSIA | C***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 74122020 | Đầu nối nhanh khí nén PC8-03; phi 8mm, ren 16mm; chất liệu bằng đồng hợp kim, dùng để nối các đường ống khí vối nhau; NSX 2022 mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48191000 | CT1566#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1197*143*746MM, USED FOR PRODUCT PACKAGING, PART: 3A029FD01-401-G. 100% NEW PRODUCT, EXPORT WARRANTY FOR LINE 2 OF DECLARATION 306470366000 /E42#&VN | PHILIPPINES | S***N | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48191000 | CT1511#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1337*154*832MM, USED TO PACK AND PROTECT PRODUCTS, PART: 3A02A5L11-002-G, 100% NEW PRODUCT, WARRANTY FOR PRODUCT LINE 3 OF DECLARATION 306470366000 /E42#&VN | PHILIPPINES | S***N | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 48191000 | CT1768#&CORRUGATED PAPER CARTON, SIZE: 795*137*511MM, USED FOR PRODUCT PACKAGING, PART: 3A028TF02-201-G. 100% NEW PRODUCT, EXPORT WARRANTY FOR LINE 3 OF DECLARATION 306730043230 /E42#&VN | PHILIPPINES | S***N | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 48191000 | CT1565#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1045*137*659MM, USED FOR PRODUCT PACKAGING, PART: 3A029FB01-401-G. 100% NEW, WARRANTY FOR ITEM 1 OF DECLARATION 306431110000#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | S***N | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 48191000 | CT1940#&CARTON, CORRUGATED PAPER MATERIAL, SIZE: 1805*182*1099 MM, USED TO PACK AND PROTECT PRODUCTS. PART 504927601. 100% NEW, WARRANTY FOR ITEM 1 OF DECLARATION 306411110850#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | S***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台